Xổ Số Tiền Giang ngày 21/4
XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
XSTG 21/4 - KQXSTG 21/4, Xem kết quả xổ số Tiền Giang ngày 21/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
535 |
Giải sáu |
1415 |
8741 |
3811 |
Giải năm |
0989 |
Giải tư |
37497 |
45392 |
93158 |
47943 |
56844 |
06824 |
03766 |
Giải ba |
55419 |
18016 |
Giải nhì |
73297 |
Giải nhất |
24201 |
Đặc biệt |
943309 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
15 |
41 |
11 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
97 |
92 |
58 |
43 |
44 |
24 |
66 |
Giải ba |
19 |
16 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
535 |
Giải sáu |
415 |
741 |
811 |
Giải năm |
989 |
Giải tư |
497 |
392 |
158 |
943 |
844 |
824 |
766 |
Giải ba |
419 |
016 |
Giải nhì |
297 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
309 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
11, 15, 16, 19 |
2 |
24 |
3 |
35 |
4 |
41, 43, 44 |
5 |
58 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
89 |
9 |
92, 93, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 41 |
2 |
92 |
3 |
43, 93 |
4 |
24, 44 |
5 |
15, 35 |
6 |
16, 66 |
7 |
97, 97 |
8 |
58 |
9 |
09, 19, 89 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
233 |
Giải sáu |
0330 |
2243 |
1904 |
Giải năm |
6873 |
Giải tư |
86062 |
13052 |
36820 |
55883 |
28200 |
15606 |
97257 |
Giải ba |
36805 |
72561 |
Giải nhì |
82278 |
Giải nhất |
06761 |
Đặc biệt |
945466 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
30 |
43 |
04 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
62 |
52 |
20 |
83 |
00 |
06 |
57 |
Giải ba |
05 |
61 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
233 |
Giải sáu |
330 |
243 |
904 |
Giải năm |
873 |
Giải tư |
062 |
052 |
820 |
883 |
200 |
606 |
257 |
Giải ba |
805 |
561 |
Giải nhì |
278 |
Giải nhất |
761 |
Đặc biệt |
466 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 05, 06 |
1 |
|
2 |
20 |
3 |
30, 33 |
4 |
43 |
5 |
52, 57 |
6 |
61, 61, 62, 66 |
7 |
73, 78 |
8 |
83 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 30 |
1 |
61, 61, 91 |
2 |
52, 62 |
3 |
33, 43, 73, 83 |
4 |
04 |
5 |
05 |
6 |
06, 66 |
7 |
57 |
8 |
78 |
9 |
|
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
605 |
Giải sáu |
4167 |
9621 |
1419 |
Giải năm |
9572 |
Giải tư |
93822 |
40220 |
32419 |
30524 |
10672 |
69847 |
40268 |
Giải ba |
00859 |
10149 |
Giải nhì |
07692 |
Giải nhất |
49170 |
Đặc biệt |
354842 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
67 |
21 |
19 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
22 |
20 |
19 |
24 |
72 |
47 |
68 |
Giải ba |
59 |
49 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
605 |
Giải sáu |
167 |
621 |
419 |
Giải năm |
572 |
Giải tư |
822 |
220 |
419 |
524 |
672 |
847 |
268 |
Giải ba |
859 |
149 |
Giải nhì |
692 |
Giải nhất |
170 |
Đặc biệt |
842 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
19, 19 |
2 |
20, 21, 22, 24 |
3 |
|
4 |
42, 47, 49 |
5 |
59 |
6 |
67, 68 |
7 |
70, 72, 72 |
8 |
81 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70 |
1 |
21, 81 |
2 |
22, 42, 72, 72, 92 |
3 |
|
4 |
24 |
5 |
05 |
6 |
|
7 |
47, 67 |
8 |
68 |
9 |
19, 19, 49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác