Xổ Số TP. Hồ Chí Minh ngày 1/11
XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
XSTHCM 1/11 - KQXSTHCM 1/11, Xem kết quả xổ số TP. Hồ Chí Minh ngày 1/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
094 |
Giải sáu |
3089 |
6264 |
4319 |
Giải năm |
2310 |
Giải tư |
37331 |
38383 |
40315 |
68793 |
63933 |
91113 |
65368 |
Giải ba |
25634 |
68196 |
Giải nhì |
03904 |
Giải nhất |
38235 |
Đặc biệt |
780388 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
89 |
64 |
19 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
31 |
83 |
15 |
93 |
33 |
13 |
68 |
Giải ba |
34 |
96 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
094 |
Giải sáu |
089 |
264 |
319 |
Giải năm |
310 |
Giải tư |
331 |
383 |
315 |
793 |
933 |
113 |
368 |
Giải ba |
634 |
196 |
Giải nhì |
904 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
388 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
10, 13, 15, 19 |
2 |
|
3 |
31, 33, 34 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
64, 68 |
7 |
|
8 |
83, 88, 89 |
9 |
93, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
31 |
2 |
|
3 |
13, 33, 83, 93 |
4 |
04, 34, 44, 64, 94 |
5 |
15 |
6 |
96 |
7 |
|
8 |
68, 88 |
9 |
19, 89 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
595 |
Giải sáu |
1985 |
7417 |
6366 |
Giải năm |
9588 |
Giải tư |
40212 |
64756 |
20566 |
94444 |
85430 |
94905 |
56069 |
Giải ba |
43218 |
38899 |
Giải nhì |
27290 |
Giải nhất |
23453 |
Đặc biệt |
464718 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
85 |
17 |
66 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
12 |
56 |
66 |
44 |
30 |
05 |
69 |
Giải ba |
18 |
99 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
595 |
Giải sáu |
985 |
417 |
366 |
Giải năm |
588 |
Giải tư |
212 |
756 |
566 |
444 |
430 |
905 |
069 |
Giải ba |
218 |
899 |
Giải nhì |
290 |
Giải nhất |
453 |
Đặc biệt |
718 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
12, 17, 18, 18 |
2 |
|
3 |
30 |
4 |
44 |
5 |
53, 56 |
6 |
66, 66, 69 |
7 |
75 |
8 |
85, 88 |
9 |
90, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 90 |
1 |
|
2 |
12 |
3 |
53 |
4 |
44 |
5 |
05, 75, 85, 95 |
6 |
56, 66, 66 |
7 |
17 |
8 |
18, 18, 88 |
9 |
69, 99 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
790 |
Giải sáu |
1960 |
2416 |
2985 |
Giải năm |
3551 |
Giải tư |
01065 |
13971 |
82061 |
95352 |
32111 |
11632 |
81416 |
Giải ba |
00653 |
36599 |
Giải nhì |
55398 |
Giải nhất |
53827 |
Đặc biệt |
662230 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
60 |
16 |
85 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
65 |
71 |
61 |
52 |
11 |
32 |
16 |
Giải ba |
53 |
99 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
790 |
Giải sáu |
960 |
416 |
985 |
Giải năm |
551 |
Giải tư |
065 |
971 |
061 |
352 |
111 |
632 |
416 |
Giải ba |
653 |
599 |
Giải nhì |
398 |
Giải nhất |
827 |
Đặc biệt |
230 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 16, 16, 17 |
2 |
27 |
3 |
30, 32 |
4 |
|
5 |
51, 52, 53 |
6 |
60, 61, 65 |
7 |
71 |
8 |
85 |
9 |
90, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60, 90 |
1 |
11, 51, 61, 71 |
2 |
32, 52 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
65, 85 |
6 |
16, 16 |
7 |
17, 27 |
8 |
98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác