Xổ Số TP. Hồ Chí Minh ngày 10/1
XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
XSTHCM 10/1 - KQXSTHCM 10/1, Xem kết quả xổ số TP. Hồ Chí Minh ngày 10/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
888 |
Giải sáu |
4176 |
0686 |
2817 |
Giải năm |
4791 |
Giải tư |
06867 |
38628 |
88420 |
85974 |
19130 |
52280 |
41065 |
Giải ba |
05442 |
78699 |
Giải nhì |
70980 |
Giải nhất |
29704 |
Đặc biệt |
884043 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
76 |
86 |
17 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
67 |
28 |
20 |
74 |
30 |
80 |
65 |
Giải ba |
42 |
99 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
888 |
Giải sáu |
176 |
686 |
817 |
Giải năm |
791 |
Giải tư |
867 |
628 |
420 |
974 |
130 |
280 |
065 |
Giải ba |
442 |
699 |
Giải nhì |
980 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
043 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
17 |
2 |
20, 28 |
3 |
30 |
4 |
42, 43 |
5 |
|
6 |
61, 65, 67 |
7 |
74, 76 |
8 |
80, 80, 86, 88 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 30, 80, 80 |
1 |
61, 91 |
2 |
42 |
3 |
43 |
4 |
74 |
5 |
65 |
6 |
76, 86 |
7 |
17, 67 |
8 |
28, 88 |
9 |
99 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
779 |
Giải sáu |
9810 |
4512 |
4972 |
Giải năm |
9830 |
Giải tư |
61734 |
61669 |
07255 |
23331 |
04287 |
00711 |
53198 |
Giải ba |
07763 |
54165 |
Giải nhì |
74684 |
Giải nhất |
44247 |
Đặc biệt |
608433 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
10 |
12 |
72 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
34 |
69 |
55 |
31 |
87 |
11 |
98 |
Giải ba |
63 |
65 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
779 |
Giải sáu |
810 |
512 |
972 |
Giải năm |
830 |
Giải tư |
734 |
669 |
255 |
331 |
287 |
711 |
198 |
Giải ba |
763 |
165 |
Giải nhì |
684 |
Giải nhất |
247 |
Đặc biệt |
433 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11, 12 |
2 |
|
3 |
30, 31, 33, 34 |
4 |
47 |
5 |
55, 59 |
6 |
63, 65, 69 |
7 |
72, 79 |
8 |
84, 87 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
11, 31 |
2 |
12, 72 |
3 |
33, 63 |
4 |
34, 84 |
5 |
55, 65 |
6 |
|
7 |
47, 87 |
8 |
98 |
9 |
59, 69, 79 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
436 |
Giải sáu |
4274 |
7008 |
2620 |
Giải năm |
8631 |
Giải tư |
19163 |
75168 |
55732 |
02689 |
65836 |
10013 |
14909 |
Giải ba |
34846 |
84094 |
Giải nhì |
06282 |
Giải nhất |
07159 |
Đặc biệt |
576712 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
74 |
08 |
20 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
63 |
68 |
32 |
89 |
36 |
13 |
09 |
Giải ba |
46 |
94 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
436 |
Giải sáu |
274 |
008 |
620 |
Giải năm |
631 |
Giải tư |
163 |
168 |
732 |
689 |
836 |
013 |
909 |
Giải ba |
846 |
094 |
Giải nhì |
282 |
Giải nhất |
159 |
Đặc biệt |
712 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 08, 09 |
1 |
12, 13 |
2 |
20 |
3 |
31, 32, 36, 36 |
4 |
46 |
5 |
59 |
6 |
63, 68 |
7 |
74 |
8 |
82, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
31 |
2 |
02, 12, 32, 82 |
3 |
13, 63 |
4 |
74, 94 |
5 |
|
6 |
36, 36, 46 |
7 |
|
8 |
08, 68 |
9 |
09, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác