Xổ Số TP. Hồ Chí Minh ngày 16/10
XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
XSTHCM 16/10 - KQXSTHCM 16/10, Xem kết quả xổ số TP. Hồ Chí Minh ngày 16/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
885 |
Giải sáu |
3560 |
6514 |
8364 |
Giải năm |
6033 |
Giải tư |
26030 |
90682 |
63932 |
61364 |
12264 |
49229 |
92740 |
Giải ba |
22557 |
52122 |
Giải nhì |
90883 |
Giải nhất |
77358 |
Đặc biệt |
266274 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
60 |
14 |
64 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
30 |
82 |
32 |
64 |
64 |
29 |
40 |
Giải ba |
57 |
22 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
885 |
Giải sáu |
560 |
514 |
364 |
Giải năm |
033 |
Giải tư |
030 |
682 |
932 |
364 |
264 |
229 |
740 |
Giải ba |
557 |
122 |
Giải nhì |
883 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
274 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14 |
2 |
22, 29 |
3 |
30, 32, 33 |
4 |
40 |
5 |
52, 57 |
6 |
60, 64, 64, 64 |
7 |
74 |
8 |
82, 83, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 40, 60 |
1 |
|
2 |
22, 32, 52, 82 |
3 |
33, 83 |
4 |
14, 64, 64, 64, 74 |
5 |
85 |
6 |
|
7 |
57 |
8 |
|
9 |
29 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
200 |
Giải sáu |
8618 |
1046 |
1412 |
Giải năm |
8545 |
Giải tư |
31103 |
29741 |
79753 |
85065 |
09792 |
85111 |
49355 |
Giải ba |
25837 |
57530 |
Giải nhì |
41732 |
Giải nhất |
92986 |
Đặc biệt |
100897 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
18 |
46 |
12 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
03 |
41 |
53 |
65 |
92 |
11 |
55 |
Giải ba |
37 |
30 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
200 |
Giải sáu |
618 |
046 |
412 |
Giải năm |
545 |
Giải tư |
103 |
741 |
753 |
065 |
792 |
111 |
355 |
Giải ba |
837 |
530 |
Giải nhì |
732 |
Giải nhất |
986 |
Đặc biệt |
897 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
11, 12, 18 |
2 |
|
3 |
30, 32, 37 |
4 |
41, 45, 46 |
5 |
53, 55 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
86 |
9 |
92, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30 |
1 |
11, 41 |
2 |
12, 32, 92 |
3 |
03, 53 |
4 |
|
5 |
45, 55, 65 |
6 |
46, 86 |
7 |
37, 97, 97 |
8 |
18 |
9 |
|
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
723 |
Giải sáu |
2737 |
8750 |
0415 |
Giải năm |
5809 |
Giải tư |
13620 |
89702 |
55458 |
51985 |
51299 |
19138 |
59721 |
Giải ba |
06594 |
17097 |
Giải nhì |
29178 |
Giải nhất |
52098 |
Đặc biệt |
655729 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
37 |
50 |
15 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
20 |
02 |
58 |
85 |
99 |
38 |
21 |
Giải ba |
94 |
97 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
723 |
Giải sáu |
737 |
750 |
415 |
Giải năm |
809 |
Giải tư |
620 |
702 |
458 |
985 |
299 |
138 |
721 |
Giải ba |
594 |
097 |
Giải nhì |
178 |
Giải nhất |
098 |
Đặc biệt |
729 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 09 |
1 |
15 |
2 |
20, 21, 23, 29 |
3 |
37, 38 |
4 |
|
5 |
50, 58 |
6 |
|
7 |
78 |
8 |
85 |
9 |
94, 97, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 50 |
1 |
21 |
2 |
02 |
3 |
23 |
4 |
94 |
5 |
15, 85 |
6 |
|
7 |
37, 97 |
8 |
38, 58, 78, 98 |
9 |
09, 29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác