Xổ Số TP. Hồ Chí Minh ngày 20/4
XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
XSTHCM 20/4 - KQXSTHCM 20/4, Xem kết quả xổ số TP. Hồ Chí Minh ngày 20/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
718 |
Giải sáu |
1846 |
7012 |
5636 |
Giải năm |
7251 |
Giải tư |
46650 |
96101 |
52950 |
59499 |
72666 |
74982 |
38377 |
Giải ba |
65794 |
20437 |
Giải nhì |
55121 |
Giải nhất |
88161 |
Đặc biệt |
597474 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
46 |
12 |
36 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
50 |
01 |
50 |
99 |
66 |
82 |
77 |
Giải ba |
94 |
37 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
718 |
Giải sáu |
846 |
012 |
636 |
Giải năm |
251 |
Giải tư |
650 |
101 |
950 |
499 |
666 |
982 |
377 |
Giải ba |
794 |
437 |
Giải nhì |
121 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
474 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
12, 18 |
2 |
21 |
3 |
36, 37 |
4 |
40, 46 |
5 |
50, 50, 51 |
6 |
66 |
7 |
74, 77 |
8 |
82 |
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50, 50 |
1 |
01, 21, 51 |
2 |
12, 82 |
3 |
|
4 |
74, 94 |
5 |
|
6 |
36, 46, 66 |
7 |
37, 77 |
8 |
18 |
9 |
99 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
978 |
Giải sáu |
8799 |
8118 |
3357 |
Giải năm |
8610 |
Giải tư |
08594 |
74625 |
44415 |
27544 |
36963 |
02071 |
57395 |
Giải ba |
31943 |
11748 |
Giải nhì |
48761 |
Giải nhất |
35865 |
Đặc biệt |
062866 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
99 |
18 |
57 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
94 |
25 |
15 |
44 |
63 |
71 |
95 |
Giải ba |
43 |
48 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
978 |
Giải sáu |
799 |
118 |
357 |
Giải năm |
610 |
Giải tư |
594 |
625 |
415 |
544 |
963 |
071 |
395 |
Giải ba |
943 |
748 |
Giải nhì |
761 |
Giải nhất |
865 |
Đặc biệt |
866 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 15, 18, 18 |
2 |
25 |
3 |
|
4 |
43, 44, 48 |
5 |
57 |
6 |
61, 63, 65, 66 |
7 |
71, 78 |
8 |
|
9 |
94, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
61, 71 |
2 |
|
3 |
43, 63 |
4 |
44, 94 |
5 |
15, 25, 65, 95 |
6 |
66 |
7 |
57 |
8 |
18, 18, 48, 78 |
9 |
99 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
423 |
Giải sáu |
2128 |
9850 |
7414 |
Giải năm |
4816 |
Giải tư |
55530 |
53743 |
45179 |
61455 |
00007 |
50928 |
46382 |
Giải ba |
56679 |
40315 |
Giải nhì |
82993 |
Giải nhất |
64340 |
Đặc biệt |
598599 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
28 |
50 |
14 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
30 |
43 |
79 |
55 |
07 |
28 |
82 |
Giải ba |
79 |
15 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
423 |
Giải sáu |
128 |
850 |
414 |
Giải năm |
816 |
Giải tư |
530 |
743 |
179 |
455 |
007 |
928 |
382 |
Giải ba |
679 |
315 |
Giải nhì |
993 |
Giải nhất |
340 |
Đặc biệt |
599 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
14, 15, 16 |
2 |
23, 28, 28 |
3 |
30 |
4 |
40, 43 |
5 |
50, 55 |
6 |
|
7 |
79, 79 |
8 |
82 |
9 |
93, 94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 50 |
1 |
|
2 |
82 |
3 |
23, 43, 93 |
4 |
14, 94 |
5 |
15, 55 |
6 |
16 |
7 |
07 |
8 |
28, 28 |
9 |
79, 79, 99 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
970 |
Giải sáu |
9941 |
0359 |
0680 |
Giải năm |
9001 |
Giải tư |
97158 |
91424 |
27565 |
93016 |
86255 |
07459 |
96534 |
Giải ba |
51627 |
02638 |
Giải nhì |
39275 |
Giải nhất |
72750 |
Đặc biệt |
719371 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
41 |
59 |
80 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
58 |
24 |
65 |
16 |
55 |
59 |
34 |
Giải ba |
27 |
38 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
970 |
Giải sáu |
941 |
359 |
680 |
Giải năm |
001 |
Giải tư |
158 |
424 |
565 |
016 |
255 |
459 |
534 |
Giải ba |
627 |
638 |
Giải nhì |
275 |
Giải nhất |
750 |
Đặc biệt |
371 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
16 |
2 |
24, 27 |
3 |
34, 38 |
4 |
41 |
5 |
50, 53, 55, 58, 59, 59 |
6 |
65 |
7 |
70, 71, 75 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 70, 80 |
1 |
01, 41, 71 |
2 |
|
3 |
53 |
4 |
24, 34 |
5 |
55, 65, 75 |
6 |
16 |
7 |
27 |
8 |
38, 58 |
9 |
59, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác