XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
XSTV 4/11 - KQXSTV 4/11, Xem kết quả xổ số Trà Vinh ngày 4/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
992 |
Giải sáu |
7503 |
3454 |
4061 |
Giải năm |
7059 |
Giải tư |
71176 |
86139 |
49166 |
08883 |
39929 |
48951 |
46726 |
Giải ba |
00169 |
11940 |
Giải nhì |
19261 |
Giải nhất |
17178 |
Đặc biệt |
200850 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
03 |
54 |
61 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
76 |
39 |
66 |
83 |
29 |
51 |
26 |
Giải ba |
69 |
40 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
8 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
992 |
Giải sáu |
503 |
454 |
061 |
Giải năm |
059 |
Giải tư |
176 |
139 |
166 |
883 |
929 |
951 |
726 |
Giải ba |
169 |
940 |
Giải nhì |
261 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
850 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
|
2 |
26, 29 |
3 |
39 |
4 |
40 |
5 |
50, 51, 54, 59 |
6 |
61, 61, 66, 69, 69 |
7 |
76 |
8 |
8 , 83 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50, 8 |
1 |
51, 61, 61 |
2 |
92 |
3 |
03, 83 |
4 |
54 |
5 |
|
6 |
26, 66, 76 |
7 |
|
8 |
|
9 |
29, 39, 59, 69, 69 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
832 |
Giải sáu |
1661 |
3295 |
2632 |
Giải năm |
0535 |
Giải tư |
58319 |
70526 |
96158 |
28401 |
78276 |
35559 |
14449 |
Giải ba |
08553 |
09480 |
Giải nhì |
71917 |
Giải nhất |
12588 |
Đặc biệt |
301523 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
61 |
95 |
32 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
19 |
26 |
58 |
01 |
76 |
59 |
49 |
Giải ba |
53 |
80 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
832 |
Giải sáu |
661 |
295 |
632 |
Giải năm |
535 |
Giải tư |
319 |
526 |
158 |
401 |
276 |
559 |
449 |
Giải ba |
553 |
480 |
Giải nhì |
917 |
Giải nhất |
588 |
Đặc biệt |
523 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
17, 19 |
2 |
23, 26 |
3 |
32, 32, 35 |
4 |
49 |
5 |
53, 58, 59 |
6 |
61 |
7 |
76 |
8 |
80, 83, 88 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
01, 61 |
2 |
32, 32 |
3 |
23, 53, 83 |
4 |
|
5 |
35, 95 |
6 |
26, 76 |
7 |
17 |
8 |
58, 88 |
9 |
19, 49, 59 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
150 |
Giải sáu |
0105 |
8740 |
2155 |
Giải năm |
3079 |
Giải tư |
84763 |
21599 |
40604 |
31945 |
13154 |
76422 |
45869 |
Giải ba |
54831 |
04702 |
Giải nhì |
95805 |
Giải nhất |
31740 |
Đặc biệt |
527001 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
05 |
40 |
55 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
63 |
99 |
04 |
45 |
54 |
22 |
69 |
Giải ba |
31 |
02 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
150 |
Giải sáu |
105 |
740 |
155 |
Giải năm |
079 |
Giải tư |
763 |
599 |
604 |
945 |
154 |
422 |
869 |
Giải ba |
831 |
702 |
Giải nhì |
805 |
Giải nhất |
740 |
Đặc biệt |
001 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 04, 05, 05 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
30, 31 |
4 |
40, 40, 45 |
5 |
50, 54, 55 |
6 |
63, 69 |
7 |
79 |
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 40, 50 |
1 |
01, 31 |
2 |
02, 22 |
3 |
63 |
4 |
04, 54 |
5 |
05, 05, 45, 55 |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
69, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác