XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
XSTV 5/1 - KQXSTV 5/1, Xem kết quả xổ số Trà Vinh ngày 5/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
759 |
Giải sáu |
0811 |
0331 |
2157 |
Giải năm |
1036 |
Giải tư |
06876 |
53806 |
68888 |
12022 |
58009 |
36184 |
28082 |
Giải ba |
14136 |
94270 |
Giải nhì |
24181 |
Giải nhất |
75756 |
Đặc biệt |
141467 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
11 |
31 |
57 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
76 |
06 |
88 |
22 |
09 |
84 |
82 |
Giải ba |
36 |
70 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
759 |
Giải sáu |
811 |
331 |
157 |
Giải năm |
036 |
Giải tư |
876 |
806 |
888 |
022 |
009 |
184 |
082 |
Giải ba |
136 |
270 |
Giải nhì |
181 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
467 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 08, 09 |
1 |
11 |
2 |
22 |
3 |
31, 36, 36 |
4 |
|
5 |
57, 59 |
6 |
67 |
7 |
70, 76 |
8 |
81, 82, 84, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
11, 31, 81 |
2 |
22, 82 |
3 |
|
4 |
84 |
5 |
|
6 |
06, 36, 36, 76 |
7 |
57, 67 |
8 |
08, 88 |
9 |
09, 59 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
423 |
Giải sáu |
9299 |
4471 |
7803 |
Giải năm |
1149 |
Giải tư |
11162 |
48783 |
74796 |
37205 |
72904 |
24296 |
45634 |
Giải ba |
04741 |
44936 |
Giải nhì |
85668 |
Giải nhất |
96331 |
Đặc biệt |
438955 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
99 |
71 |
03 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
62 |
83 |
96 |
05 |
04 |
96 |
34 |
Giải ba |
41 |
36 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
423 |
Giải sáu |
299 |
471 |
803 |
Giải năm |
149 |
Giải tư |
162 |
783 |
796 |
205 |
904 |
296 |
634 |
Giải ba |
741 |
936 |
Giải nhì |
668 |
Giải nhất |
331 |
Đặc biệt |
955 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 05 |
1 |
|
2 |
23 |
3 |
31, 34, 36 |
4 |
41, 49 |
5 |
54, 55 |
6 |
62, 68 |
7 |
71 |
8 |
83 |
9 |
96, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 41, 71 |
2 |
62 |
3 |
03, 23, 83 |
4 |
04, 34, 54 |
5 |
05, 55 |
6 |
36, 96, 96 |
7 |
|
8 |
68 |
9 |
49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác