Xổ Số Trà Vinh ngày 11/11
XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
XSTV 11/11 - KQXSTV 11/11, Xem kết quả xổ số Trà Vinh ngày 11/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
3200 |
7683 |
5817 |
Giải năm |
9344 |
Giải tư |
70365 |
35697 |
99278 |
67106 |
16128 |
35144 |
69409 |
Giải ba |
89954 |
08151 |
Giải nhì |
40939 |
Giải nhất |
87254 |
Đặc biệt |
530214 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
00 |
83 |
17 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
65 |
97 |
78 |
06 |
28 |
44 |
09 |
Giải ba |
54 |
51 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
4 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
200 |
683 |
817 |
Giải năm |
344 |
Giải tư |
365 |
697 |
278 |
106 |
128 |
144 |
409 |
Giải ba |
954 |
151 |
Giải nhì |
939 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
214 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 06, 09 |
1 |
14, 17 |
2 |
28 |
3 |
39 |
4 |
4 , 44, 44 |
5 |
51, 54 |
6 |
65 |
7 |
78 |
8 |
81, 83 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 4 |
1 |
01, 51, 81 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
14, 44, 44, 54 |
5 |
65 |
6 |
06 |
7 |
17, 97 |
8 |
28, 78 |
9 |
09, 39 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
636 |
Giải sáu |
0917 |
3192 |
9662 |
Giải năm |
7337 |
Giải tư |
02920 |
60302 |
05393 |
42359 |
99163 |
42009 |
48674 |
Giải ba |
92222 |
40409 |
Giải nhì |
70617 |
Giải nhất |
38896 |
Đặc biệt |
079137 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
17 |
92 |
62 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
20 |
02 |
93 |
59 |
63 |
09 |
74 |
Giải ba |
22 |
09 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
636 |
Giải sáu |
917 |
192 |
662 |
Giải năm |
337 |
Giải tư |
920 |
302 |
393 |
359 |
163 |
009 |
674 |
Giải ba |
222 |
409 |
Giải nhì |
617 |
Giải nhất |
896 |
Đặc biệt |
137 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 09, 09 |
1 |
17, 17 |
2 |
20, 22 |
3 |
36, 37, 37 |
4 |
44 |
5 |
59 |
6 |
62, 63 |
7 |
74 |
8 |
|
9 |
92, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
|
2 |
02, 22, 62, 92 |
3 |
63, 93 |
4 |
44, 74 |
5 |
|
6 |
36, 96 |
7 |
17, 17, 37, 37 |
8 |
|
9 |
09, 09, 59 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
393 |
Giải sáu |
8665 |
4523 |
8004 |
Giải năm |
9802 |
Giải tư |
22497 |
36504 |
71143 |
33308 |
06873 |
26075 |
10932 |
Giải ba |
22142 |
18792 |
Giải nhì |
20869 |
Giải nhất |
88370 |
Đặc biệt |
785997 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
65 |
23 |
04 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
97 |
04 |
43 |
08 |
73 |
75 |
32 |
Giải ba |
42 |
92 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
393 |
Giải sáu |
665 |
523 |
004 |
Giải năm |
802 |
Giải tư |
497 |
504 |
143 |
308 |
873 |
075 |
932 |
Giải ba |
142 |
792 |
Giải nhì |
869 |
Giải nhất |
370 |
Đặc biệt |
997 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04, 04, 08 |
1 |
|
2 |
23 |
3 |
32 |
4 |
42, 43 |
5 |
|
6 |
65, 69 |
7 |
70, 73, 75 |
8 |
|
9 |
92, 93, 97, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
|
2 |
02, 32, 42, 92 |
3 |
23, 43, 73, 93 |
4 |
04, 04 |
5 |
65, 75 |
6 |
|
7 |
97, 97 |
8 |
08, 98 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác