XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
XSTV 26/1 - KQXSTV 26/1, Xem kết quả xổ số Trà Vinh ngày 26/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
793 |
Giải sáu |
1453 |
0598 |
2705 |
Giải năm |
3933 |
Giải tư |
21712 |
00965 |
83196 |
61926 |
16064 |
03609 |
62355 |
Giải ba |
40851 |
31713 |
Giải nhì |
32502 |
Giải nhất |
90045 |
Đặc biệt |
129221 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
53 |
98 |
05 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
12 |
65 |
96 |
26 |
64 |
09 |
55 |
Giải ba |
51 |
13 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
793 |
Giải sáu |
453 |
598 |
705 |
Giải năm |
933 |
Giải tư |
712 |
965 |
196 |
926 |
064 |
609 |
355 |
Giải ba |
851 |
713 |
Giải nhì |
502 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
221 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 05, 09 |
1 |
12, 13 |
2 |
21, 26 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
51, 53, 55 |
6 |
64, 65 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
93, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 51 |
2 |
02, 12 |
3 |
13, 33, 53, 93 |
4 |
64, 84 |
5 |
05, 55, 65 |
6 |
26, 96 |
7 |
|
8 |
98 |
9 |
09 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
845 |
Giải sáu |
0686 |
7453 |
4884 |
Giải năm |
8582 |
Giải tư |
82660 |
85510 |
32160 |
48292 |
72020 |
61565 |
26450 |
Giải ba |
33857 |
24371 |
Giải nhì |
73868 |
Giải nhất |
76761 |
Đặc biệt |
473768 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
86 |
53 |
84 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
60 |
10 |
60 |
92 |
20 |
65 |
50 |
Giải ba |
57 |
71 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
845 |
Giải sáu |
686 |
453 |
884 |
Giải năm |
582 |
Giải tư |
660 |
510 |
160 |
292 |
020 |
565 |
450 |
Giải ba |
857 |
371 |
Giải nhì |
868 |
Giải nhất |
761 |
Đặc biệt |
768 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
45, 45 |
5 |
50, 53, 57 |
6 |
60, 60, 61, 65, 68, 68 |
7 |
71 |
8 |
82, 84, 86 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 50, 60, 60 |
1 |
61, 71 |
2 |
82, 92 |
3 |
53 |
4 |
84 |
5 |
45, 45, 65 |
6 |
86 |
7 |
57 |
8 |
68, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác