XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
XSVL 1/2 - KQXSVL 1/2, Xem kết quả xổ số Vĩnh Long ngày 1/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
226 |
Giải sáu |
1624 |
5144 |
7792 |
Giải năm |
4617 |
Giải tư |
75266 |
21853 |
77640 |
78668 |
69227 |
72480 |
04207 |
Giải ba |
05505 |
34332 |
Giải nhì |
13163 |
Giải nhất |
57066 |
Đặc biệt |
958648 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
24 |
44 |
92 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
66 |
53 |
40 |
68 |
27 |
80 |
07 |
Giải ba |
05 |
32 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
226 |
Giải sáu |
624 |
144 |
792 |
Giải năm |
617 |
Giải tư |
266 |
853 |
640 |
668 |
227 |
480 |
207 |
Giải ba |
505 |
332 |
Giải nhì |
163 |
Giải nhất |
066 |
Đặc biệt |
648 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07 |
1 |
17 |
2 |
24, 26, 26, 27 |
3 |
32 |
4 |
40, 44, 48 |
5 |
53 |
6 |
63, 66, 66, 68 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
|
2 |
32, 92 |
3 |
53, 63 |
4 |
24, 44 |
5 |
05 |
6 |
26, 26, 66, 66 |
7 |
07, 17, 27 |
8 |
48, 68 |
9 |
|
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
084 |
Giải sáu |
9523 |
8507 |
9402 |
Giải năm |
8047 |
Giải tư |
05491 |
31950 |
41804 |
34009 |
89736 |
41058 |
59310 |
Giải ba |
33367 |
20272 |
Giải nhì |
62588 |
Giải nhất |
29989 |
Đặc biệt |
831245 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
23 |
07 |
02 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
91 |
50 |
04 |
09 |
36 |
58 |
10 |
Giải ba |
67 |
72 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
084 |
Giải sáu |
523 |
507 |
402 |
Giải năm |
047 |
Giải tư |
491 |
950 |
804 |
009 |
736 |
058 |
310 |
Giải ba |
367 |
272 |
Giải nhì |
588 |
Giải nhất |
989 |
Đặc biệt |
245 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04, 07, 09 |
1 |
10, 16 |
2 |
23 |
3 |
36 |
4 |
45, 47 |
5 |
50, 58 |
6 |
67 |
7 |
72 |
8 |
84, 88, 89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50 |
1 |
91 |
2 |
02, 72 |
3 |
23 |
4 |
04, 84 |
5 |
45 |
6 |
16, 36 |
7 |
07, 47, 67 |
8 |
58, 88 |
9 |
09, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác