XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
XSVL 4/1 - KQXSVL 4/1, Xem kết quả xổ số Vĩnh Long ngày 4/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
530 |
Giải sáu |
5197 |
1056 |
3154 |
Giải năm |
8872 |
Giải tư |
23778 |
75845 |
42188 |
20034 |
93557 |
35289 |
23721 |
Giải ba |
61670 |
90795 |
Giải nhì |
41001 |
Giải nhất |
20308 |
Đặc biệt |
459760 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
97 |
56 |
54 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
78 |
45 |
88 |
34 |
57 |
89 |
21 |
Giải ba |
70 |
95 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
530 |
Giải sáu |
197 |
056 |
154 |
Giải năm |
872 |
Giải tư |
778 |
845 |
188 |
034 |
557 |
289 |
721 |
Giải ba |
670 |
795 |
Giải nhì |
001 |
Giải nhất |
308 |
Đặc biệt |
760 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 08 |
1 |
|
2 |
21 |
3 |
30, 34 |
4 |
45 |
5 |
54, 56, 57 |
6 |
60, 68 |
7 |
70, 72, 78 |
8 |
88, 89 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60, 70 |
1 |
01, 21 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
34, 54 |
5 |
45, 95 |
6 |
56 |
7 |
57, 97 |
8 |
08, 68, 78, 88 |
9 |
89 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
864 |
Giải sáu |
3309 |
5689 |
4522 |
Giải năm |
8118 |
Giải tư |
75390 |
42763 |
59511 |
63468 |
98688 |
47268 |
43153 |
Giải ba |
27613 |
61147 |
Giải nhì |
12779 |
Giải nhất |
49728 |
Đặc biệt |
737300 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
09 |
89 |
22 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
90 |
63 |
11 |
68 |
88 |
68 |
53 |
Giải ba |
13 |
47 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
864 |
Giải sáu |
309 |
689 |
522 |
Giải năm |
118 |
Giải tư |
390 |
763 |
511 |
468 |
688 |
268 |
153 |
Giải ba |
613 |
147 |
Giải nhì |
779 |
Giải nhất |
728 |
Đặc biệt |
300 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 09 |
1 |
11, 13, 18 |
2 |
22, 28 |
3 |
|
4 |
47 |
5 |
53 |
6 |
63, 64, 68, 68 |
7 |
73, 79 |
8 |
88, 89 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
11 |
2 |
22 |
3 |
13, 53, 63, 73 |
4 |
64 |
5 |
|
6 |
|
7 |
47 |
8 |
18, 28, 68, 68, 88 |
9 |
09, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác