XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
XSVL 4/5 - KQXSVL 4/5, Xem kết quả xổ số Vĩnh Long ngày 4/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
713 |
Giải sáu |
8785 |
3400 |
0110 |
Giải năm |
9740 |
Giải tư |
82151 |
99334 |
34642 |
61157 |
96000 |
11589 |
23801 |
Giải ba |
81525 |
22977 |
Giải nhì |
69329 |
Giải nhất |
25485 |
Đặc biệt |
344846 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
85 |
00 |
10 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
51 |
34 |
42 |
57 |
00 |
89 |
01 |
Giải ba |
25 |
77 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
713 |
Giải sáu |
785 |
400 |
110 |
Giải năm |
740 |
Giải tư |
151 |
334 |
642 |
157 |
000 |
589 |
801 |
Giải ba |
525 |
977 |
Giải nhì |
329 |
Giải nhất |
485 |
Đặc biệt |
846 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 01 |
1 |
10, 13 |
2 |
25, 29 |
3 |
34 |
4 |
40, 42, 46 |
5 |
51, 57 |
6 |
|
7 |
77 |
8 |
84, 85, 85, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 10, 40 |
1 |
01, 51 |
2 |
42 |
3 |
13 |
4 |
34, 84 |
5 |
25, 85, 85 |
6 |
46 |
7 |
57, 77 |
8 |
|
9 |
29, 89 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
028 |
Giải sáu |
7838 |
3532 |
3745 |
Giải năm |
2908 |
Giải tư |
73775 |
12548 |
84715 |
42305 |
51929 |
42364 |
87876 |
Giải ba |
56217 |
14142 |
Giải nhì |
28554 |
Giải nhất |
38841 |
Đặc biệt |
159213 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
38 |
32 |
45 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
75 |
48 |
15 |
05 |
29 |
64 |
76 |
Giải ba |
17 |
42 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
028 |
Giải sáu |
838 |
532 |
745 |
Giải năm |
908 |
Giải tư |
775 |
548 |
715 |
305 |
929 |
364 |
876 |
Giải ba |
217 |
142 |
Giải nhì |
554 |
Giải nhất |
841 |
Đặc biệt |
213 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 08 |
1 |
13, 15, 17 |
2 |
28, 29 |
3 |
32, 38 |
4 |
41, 42, 45, 48 |
5 |
54 |
6 |
64 |
7 |
75, 76 |
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41 |
2 |
32, 42 |
3 |
13 |
4 |
54, 64, 94 |
5 |
05, 15, 45, 75 |
6 |
76 |
7 |
17 |
8 |
08, 28, 38, 48 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác