XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
XSVL 4/9 - KQXSVL 4/9, Xem kết quả xổ số Vĩnh Long ngày 4/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
140 |
Giải sáu |
0016 |
4580 |
9745 |
Giải năm |
3117 |
Giải tư |
98924 |
43739 |
46871 |
76128 |
71834 |
18771 |
14373 |
Giải ba |
84159 |
55860 |
Giải nhì |
75748 |
Giải nhất |
60205 |
Đặc biệt |
825166 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
16 |
80 |
45 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
24 |
39 |
71 |
28 |
34 |
71 |
73 |
Giải ba |
59 |
60 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
140 |
Giải sáu |
016 |
580 |
745 |
Giải năm |
117 |
Giải tư |
924 |
739 |
871 |
128 |
834 |
771 |
373 |
Giải ba |
159 |
860 |
Giải nhì |
748 |
Giải nhất |
205 |
Đặc biệt |
166 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
16, 17 |
2 |
24, 28 |
3 |
34, 39 |
4 |
40, 45, 48 |
5 |
59 |
6 |
60, 66, 68 |
7 |
71, 71, 73 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60, 80 |
1 |
71, 71 |
2 |
|
3 |
73 |
4 |
24, 34 |
5 |
05, 45 |
6 |
16, 66 |
7 |
17 |
8 |
28, 48, 68 |
9 |
39, 59 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
667 |
Giải sáu |
4763 |
2522 |
6134 |
Giải năm |
1163 |
Giải tư |
00776 |
38841 |
69963 |
43988 |
14429 |
10471 |
96124 |
Giải ba |
75409 |
20460 |
Giải nhì |
80539 |
Giải nhất |
50075 |
Đặc biệt |
157112 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
63 |
22 |
34 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
76 |
41 |
63 |
88 |
29 |
71 |
24 |
Giải ba |
09 |
60 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
667 |
Giải sáu |
763 |
522 |
134 |
Giải năm |
163 |
Giải tư |
776 |
841 |
963 |
988 |
429 |
471 |
124 |
Giải ba |
409 |
460 |
Giải nhì |
539 |
Giải nhất |
075 |
Đặc biệt |
112 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
12 |
2 |
22, 24, 29 |
3 |
34, 39 |
4 |
41, 45 |
5 |
|
6 |
60, 63, 63, 63, 67 |
7 |
71, 75, 76 |
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
41, 71 |
2 |
12, 22 |
3 |
63, 63, 63 |
4 |
24, 34 |
5 |
45, 75 |
6 |
76 |
7 |
67 |
8 |
88 |
9 |
09, 29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác