XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
XSVT 1/2 - KQXSVT 1/2, Xem kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 1/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
996 |
Giải sáu |
4541 |
3630 |
0161 |
Giải năm |
1938 |
Giải tư |
05715 |
24127 |
55644 |
43580 |
81038 |
09528 |
13385 |
Giải ba |
07320 |
95951 |
Giải nhì |
03172 |
Giải nhất |
90462 |
Đặc biệt |
459260 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
41 |
30 |
61 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
15 |
27 |
44 |
80 |
38 |
28 |
85 |
Giải ba |
20 |
51 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
996 |
Giải sáu |
541 |
630 |
161 |
Giải năm |
938 |
Giải tư |
715 |
127 |
644 |
580 |
038 |
528 |
385 |
Giải ba |
320 |
951 |
Giải nhì |
172 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
260 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
20, 27, 28 |
3 |
30, 38, 38 |
4 |
41, 44 |
5 |
51 |
6 |
60, 61, 68 |
7 |
72 |
8 |
80, 85 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 30, 60, 80 |
1 |
41, 51, 61 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
15, 85 |
6 |
96 |
7 |
27 |
8 |
28, 38, 38, 68 |
9 |
|
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
113 |
Giải sáu |
0281 |
0196 |
7832 |
Giải năm |
9295 |
Giải tư |
16406 |
26615 |
45569 |
44670 |
11054 |
81313 |
21373 |
Giải ba |
46294 |
90582 |
Giải nhì |
13281 |
Giải nhất |
51101 |
Đặc biệt |
914054 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
81 |
96 |
32 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
06 |
15 |
69 |
70 |
54 |
13 |
73 |
Giải ba |
94 |
82 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
113 |
Giải sáu |
281 |
196 |
832 |
Giải năm |
295 |
Giải tư |
406 |
615 |
569 |
670 |
054 |
313 |
373 |
Giải ba |
294 |
582 |
Giải nhì |
281 |
Giải nhất |
101 |
Đặc biệt |
054 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06 |
1 |
13, 13, 15 |
2 |
|
3 |
32 |
4 |
|
5 |
53, 54, 54 |
6 |
69 |
7 |
70, 73 |
8 |
81, 81, 82 |
9 |
94, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01, 81, 81 |
2 |
32, 82 |
3 |
13, 13, 53, 73 |
4 |
54, 54, 94 |
5 |
15, 95 |
6 |
06, 96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác