XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
XSVT 1/10 - KQXSVT 1/10, Xem kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 1/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
541 |
Giải sáu |
7382 |
3387 |
8955 |
Giải năm |
7822 |
Giải tư |
49544 |
13770 |
20775 |
04405 |
55359 |
98950 |
22574 |
Giải ba |
43072 |
27446 |
Giải nhì |
94097 |
Giải nhất |
45425 |
Đặc biệt |
587258 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
82 |
87 |
55 |
Giải năm |
22 |
Giải tư |
44 |
70 |
75 |
05 |
59 |
50 |
74 |
Giải ba |
72 |
46 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
541 |
Giải sáu |
382 |
387 |
955 |
Giải năm |
822 |
Giải tư |
544 |
770 |
775 |
405 |
359 |
950 |
574 |
Giải ba |
072 |
446 |
Giải nhì |
097 |
Giải nhất |
425 |
Đặc biệt |
258 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
|
2 |
22, 25, 25 |
3 |
|
4 |
41, 44, 46 |
5 |
50, 55, 58, 59 |
6 |
|
7 |
70, 72, 74, 75 |
8 |
82, 87 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 70 |
1 |
41 |
2 |
22, 72, 82 |
3 |
|
4 |
44, 74 |
5 |
05, 25, 25, 55, 75 |
6 |
46 |
7 |
87, 97 |
8 |
58 |
9 |
59 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
644 |
Giải sáu |
2025 |
6125 |
1493 |
Giải năm |
7172 |
Giải tư |
23645 |
02551 |
77802 |
70870 |
91076 |
14558 |
86258 |
Giải ba |
94335 |
17303 |
Giải nhì |
32179 |
Giải nhất |
95845 |
Đặc biệt |
058656 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
25 |
25 |
93 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
45 |
51 |
02 |
70 |
76 |
58 |
58 |
Giải ba |
35 |
03 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
644 |
Giải sáu |
025 |
125 |
493 |
Giải năm |
172 |
Giải tư |
645 |
551 |
802 |
870 |
076 |
558 |
258 |
Giải ba |
335 |
303 |
Giải nhì |
179 |
Giải nhất |
845 |
Đặc biệt |
656 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03 |
1 |
|
2 |
25, 25 |
3 |
35 |
4 |
44, 45, 45 |
5 |
51, 56, 58, 58 |
6 |
|
7 |
70, 72, 74, 76, 79 |
8 |
|
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
51 |
2 |
02, 72 |
3 |
03, 93 |
4 |
44, 74 |
5 |
25, 25, 35, 45, 45 |
6 |
56, 76 |
7 |
|
8 |
58, 58 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác