XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
XSVT 4/2 - KQXSVT 4/2, Xem kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 4/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
631 |
Giải sáu |
1809 |
6019 |
8024 |
Giải năm |
7801 |
Giải tư |
24677 |
28153 |
36554 |
70054 |
05305 |
68692 |
83572 |
Giải ba |
56334 |
85866 |
Giải nhì |
27440 |
Giải nhất |
07565 |
Đặc biệt |
437318 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
09 |
19 |
24 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
77 |
53 |
54 |
54 |
05 |
92 |
72 |
Giải ba |
34 |
66 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
631 |
Giải sáu |
809 |
019 |
024 |
Giải năm |
801 |
Giải tư |
677 |
153 |
554 |
054 |
305 |
692 |
572 |
Giải ba |
334 |
866 |
Giải nhì |
440 |
Giải nhất |
565 |
Đặc biệt |
318 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 09 |
1 |
18, 19 |
2 |
24 |
3 |
31, 34 |
4 |
40 |
5 |
53, 54, 54 |
6 |
61, 65, 66 |
7 |
72, 77 |
8 |
|
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
01, 31, 61 |
2 |
72, 92 |
3 |
53 |
4 |
24, 34, 54, 54 |
5 |
05, 65 |
6 |
66 |
7 |
77 |
8 |
18 |
9 |
09, 19 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
019 |
Giải sáu |
6259 |
7290 |
5364 |
Giải năm |
5203 |
Giải tư |
64156 |
90182 |
66095 |
19316 |
08199 |
51283 |
21663 |
Giải ba |
08047 |
22230 |
Giải nhì |
88765 |
Giải nhất |
69743 |
Đặc biệt |
857221 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
59 |
90 |
64 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
56 |
82 |
95 |
16 |
99 |
83 |
63 |
Giải ba |
47 |
30 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
019 |
Giải sáu |
259 |
290 |
364 |
Giải năm |
203 |
Giải tư |
156 |
182 |
095 |
316 |
199 |
283 |
663 |
Giải ba |
047 |
230 |
Giải nhì |
765 |
Giải nhất |
743 |
Đặc biệt |
221 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
16, 19 |
2 |
21, 25 |
3 |
30 |
4 |
43, 47 |
5 |
56, 59 |
6 |
63, 64, 65 |
7 |
|
8 |
82, 83 |
9 |
90, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 90 |
1 |
21 |
2 |
82 |
3 |
03, 43, 63, 83 |
4 |
64 |
5 |
25, 65, 95 |
6 |
16, 56 |
7 |
47 |
8 |
|
9 |
19, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác