XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
XSVT 5/5 - KQXSVT 5/5, Xem kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 5/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
321 |
Giải sáu |
8804 |
1084 |
4529 |
Giải năm |
0936 |
Giải tư |
78635 |
65561 |
41237 |
13723 |
01405 |
23282 |
61180 |
Giải ba |
28634 |
71032 |
Giải nhì |
07217 |
Giải nhất |
36740 |
Đặc biệt |
864898 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
04 |
84 |
29 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
35 |
61 |
37 |
23 |
05 |
82 |
80 |
Giải ba |
34 |
32 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
321 |
Giải sáu |
804 |
084 |
529 |
Giải năm |
936 |
Giải tư |
635 |
561 |
237 |
723 |
405 |
282 |
180 |
Giải ba |
634 |
032 |
Giải nhì |
217 |
Giải nhất |
740 |
Đặc biệt |
898 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05 |
1 |
17 |
2 |
21, 23, 29 |
3 |
32, 34, 35, 36, 37 |
4 |
40 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
|
8 |
80, 82, 84, 86 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
21, 61 |
2 |
32, 82 |
3 |
23 |
4 |
04, 34, 84 |
5 |
05, 35 |
6 |
36, 86 |
7 |
17, 37 |
8 |
98 |
9 |
29 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
833 |
Giải sáu |
0691 |
9059 |
4270 |
Giải năm |
4221 |
Giải tư |
73241 |
24496 |
16042 |
42324 |
43619 |
42013 |
43172 |
Giải ba |
75052 |
83944 |
Giải nhì |
94784 |
Giải nhất |
95606 |
Đặc biệt |
606232 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
91 |
59 |
70 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
41 |
96 |
42 |
24 |
19 |
13 |
72 |
Giải ba |
52 |
44 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
833 |
Giải sáu |
691 |
059 |
270 |
Giải năm |
221 |
Giải tư |
241 |
496 |
042 |
324 |
619 |
013 |
172 |
Giải ba |
052 |
944 |
Giải nhì |
784 |
Giải nhất |
606 |
Đặc biệt |
232 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
13, 19 |
2 |
21, 24 |
3 |
32, 33, 38 |
4 |
41, 42, 44 |
5 |
52, 59 |
6 |
|
7 |
70, 72 |
8 |
84 |
9 |
91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
21, 41, 91 |
2 |
32, 42, 52, 72 |
3 |
13, 33 |
4 |
24, 44, 84 |
5 |
|
6 |
06, 96 |
7 |
|
8 |
38 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác