XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
XSVT 7/1 - KQXSVT 7/1, Xem kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 7/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
070 |
Giải sáu |
0530 |
6691 |
6878 |
Giải năm |
3980 |
Giải tư |
81681 |
60056 |
72125 |
42185 |
64583 |
51924 |
06491 |
Giải ba |
45118 |
27810 |
Giải nhì |
60655 |
Giải nhất |
29378 |
Đặc biệt |
873455 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
30 |
91 |
78 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
81 |
56 |
25 |
85 |
83 |
24 |
91 |
Giải ba |
18 |
10 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
070 |
Giải sáu |
530 |
691 |
878 |
Giải năm |
980 |
Giải tư |
681 |
056 |
125 |
185 |
583 |
924 |
491 |
Giải ba |
118 |
810 |
Giải nhì |
655 |
Giải nhất |
378 |
Đặc biệt |
455 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10, 18 |
2 |
24, 25 |
3 |
30 |
4 |
|
5 |
55, 55, 56 |
6 |
|
7 |
70, 78, 78 |
8 |
80, 81, 83, 85 |
9 |
91, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 70, 80 |
1 |
81, 91, 91 |
2 |
|
3 |
03, 83 |
4 |
24 |
5 |
25, 55, 55, 85 |
6 |
56 |
7 |
|
8 |
18, 78, 78 |
9 |
|
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
325 |
Giải sáu |
3911 |
0153 |
0578 |
Giải năm |
7402 |
Giải tư |
92961 |
18296 |
66489 |
89919 |
05553 |
53700 |
21527 |
Giải ba |
16148 |
09382 |
Giải nhì |
74324 |
Giải nhất |
36659 |
Đặc biệt |
480958 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
11 |
53 |
78 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
61 |
96 |
89 |
19 |
53 |
00 |
27 |
Giải ba |
48 |
82 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
325 |
Giải sáu |
911 |
153 |
578 |
Giải năm |
402 |
Giải tư |
961 |
296 |
489 |
919 |
553 |
700 |
527 |
Giải ba |
148 |
382 |
Giải nhì |
324 |
Giải nhất |
659 |
Đặc biệt |
958 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
11, 19 |
2 |
24, 25, 25, 27 |
3 |
|
4 |
48 |
5 |
53, 53, 58, 59 |
6 |
61 |
7 |
78 |
8 |
82, 89 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 61 |
2 |
02, 82 |
3 |
53, 53 |
4 |
24 |
5 |
25, 25 |
6 |
96 |
7 |
27 |
8 |
48, 58, 78 |
9 |
19, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác