XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
XSVT 9/1 - KQXSVT 9/1, Xem kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 9/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
046 |
Giải sáu |
5927 |
0188 |
4116 |
Giải năm |
2706 |
Giải tư |
98278 |
48766 |
47909 |
36136 |
95680 |
17099 |
79181 |
Giải ba |
62759 |
34221 |
Giải nhì |
75359 |
Giải nhất |
33967 |
Đặc biệt |
411383 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
27 |
88 |
16 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
78 |
66 |
09 |
36 |
80 |
99 |
81 |
Giải ba |
59 |
21 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
046 |
Giải sáu |
927 |
188 |
116 |
Giải năm |
706 |
Giải tư |
278 |
766 |
909 |
136 |
680 |
099 |
181 |
Giải ba |
759 |
221 |
Giải nhì |
359 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
383 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 09 |
1 |
16 |
2 |
21, 27 |
3 |
36 |
4 |
44, 46 |
5 |
59, 59 |
6 |
66 |
7 |
78 |
8 |
80, 81, 83, 88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
21, 81 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
06, 16, 36, 46, 66 |
7 |
27 |
8 |
78, 88 |
9 |
09, 59, 59, 99 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
749 |
Giải sáu |
9710 |
9358 |
6875 |
Giải năm |
8433 |
Giải tư |
95026 |
84246 |
38488 |
31253 |
03472 |
01645 |
11610 |
Giải ba |
95685 |
81703 |
Giải nhì |
43613 |
Giải nhất |
20258 |
Đặc biệt |
771447 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
10 |
58 |
75 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
26 |
46 |
88 |
53 |
72 |
45 |
10 |
Giải ba |
85 |
03 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
749 |
Giải sáu |
710 |
358 |
875 |
Giải năm |
433 |
Giải tư |
026 |
246 |
488 |
253 |
472 |
645 |
610 |
Giải ba |
685 |
703 |
Giải nhì |
613 |
Giải nhất |
258 |
Đặc biệt |
447 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10, 10, 13 |
2 |
26 |
3 |
33 |
4 |
45, 46, 47, 49 |
5 |
53, 58, 58 |
6 |
|
7 |
72, 75 |
8 |
83, 85, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10 |
1 |
|
2 |
72 |
3 |
03, 13, 33, 53, 83 |
4 |
|
5 |
45, 75, 85 |
6 |
26, 46 |
7 |
47 |
8 |
58, 58, 88 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác