XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
XSVT 10/3 - KQXSVT 10/3, Xem kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 10/3 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
3112 |
8338 |
4921 |
Giải năm |
0757 |
Giải tư |
93607 |
11751 |
24067 |
62774 |
43355 |
65737 |
31149 |
Giải ba |
68552 |
01781 |
Giải nhì |
60356 |
Giải nhất |
97862 |
Đặc biệt |
738654 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
12 |
38 |
21 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
07 |
51 |
67 |
74 |
55 |
37 |
49 |
Giải ba |
52 |
81 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
112 |
338 |
921 |
Giải năm |
757 |
Giải tư |
607 |
751 |
067 |
774 |
355 |
737 |
149 |
Giải ba |
552 |
781 |
Giải nhì |
356 |
Giải nhất |
862 |
Đặc biệt |
654 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
12, 16, 17 |
2 |
21 |
3 |
37, 38 |
4 |
49 |
5 |
51, 52, 54, 55, 56, 57 |
6 |
62, 67 |
7 |
74 |
8 |
81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 51, 81 |
2 |
12, 52, 62 |
3 |
|
4 |
54, 74 |
5 |
55 |
6 |
16, 56 |
7 |
07, 17, 37, 57, 67 |
8 |
38 |
9 |
49 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
347 |
Giải sáu |
8949 |
0492 |
0018 |
Giải năm |
4958 |
Giải tư |
67734 |
52810 |
09398 |
41320 |
09988 |
29470 |
31209 |
Giải ba |
95767 |
87642 |
Giải nhì |
85134 |
Giải nhất |
33164 |
Đặc biệt |
504531 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
49 |
92 |
18 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
34 |
10 |
98 |
20 |
88 |
70 |
09 |
Giải ba |
67 |
42 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
347 |
Giải sáu |
949 |
492 |
018 |
Giải năm |
958 |
Giải tư |
734 |
810 |
398 |
320 |
988 |
470 |
209 |
Giải ba |
767 |
642 |
Giải nhì |
134 |
Giải nhất |
164 |
Đặc biệt |
531 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
10, 18 |
2 |
20 |
3 |
31, 34, 34 |
4 |
42, 47, 49 |
5 |
58 |
6 |
64, 67 |
7 |
70 |
8 |
88 |
9 |
92, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 70 |
1 |
31 |
2 |
42, 92 |
3 |
|
4 |
34, 34, 64 |
5 |
|
6 |
|
7 |
47, 67, 97 |
8 |
18, 58, 88, 98 |
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác