XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
XSVT 10/4 - KQXSVT 10/4, Xem kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 10/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
618 |
Giải sáu |
3076 |
3031 |
9529 |
Giải năm |
1818 |
Giải tư |
93842 |
06436 |
91686 |
48285 |
99393 |
96293 |
33497 |
Giải ba |
24628 |
18428 |
Giải nhì |
97486 |
Giải nhất |
13605 |
Đặc biệt |
451744 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
76 |
31 |
29 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
42 |
36 |
86 |
85 |
93 |
93 |
97 |
Giải ba |
28 |
28 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
618 |
Giải sáu |
076 |
031 |
529 |
Giải năm |
818 |
Giải tư |
842 |
436 |
686 |
285 |
393 |
293 |
497 |
Giải ba |
628 |
428 |
Giải nhì |
486 |
Giải nhất |
605 |
Đặc biệt |
744 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 08 |
1 |
18, 18 |
2 |
28, 28, 29 |
3 |
31, 36 |
4 |
42, 44 |
5 |
|
6 |
|
7 |
76 |
8 |
85, 86, 86 |
9 |
93, 93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31 |
2 |
42 |
3 |
93, 93 |
4 |
44 |
5 |
05, 85 |
6 |
36, 76, 86, 86 |
7 |
97 |
8 |
08, 18, 18, 28, 28 |
9 |
29 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
721 |
Giải sáu |
3452 |
8044 |
7566 |
Giải năm |
2580 |
Giải tư |
98421 |
49747 |
92468 |
31016 |
83294 |
69636 |
07137 |
Giải ba |
92230 |
04751 |
Giải nhì |
64249 |
Giải nhất |
29800 |
Đặc biệt |
723695 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
52 |
44 |
66 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
21 |
47 |
68 |
16 |
94 |
36 |
37 |
Giải ba |
30 |
51 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
721 |
Giải sáu |
452 |
044 |
566 |
Giải năm |
580 |
Giải tư |
421 |
747 |
468 |
016 |
294 |
636 |
137 |
Giải ba |
230 |
751 |
Giải nhì |
249 |
Giải nhất |
800 |
Đặc biệt |
695 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
16 |
2 |
21, 21 |
3 |
30, 36, 37 |
4 |
44, 47, 49 |
5 |
51, 52, 59 |
6 |
66, 68 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 80 |
1 |
21, 21, 51 |
2 |
52 |
3 |
|
4 |
44, 94 |
5 |
95 |
6 |
16, 36, 66 |
7 |
37, 47 |
8 |
68 |
9 |
49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác