XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
XSVT 11/2 - KQXSVT 11/2, Xem kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 11/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
734 |
Giải sáu |
4568 |
7370 |
1986 |
Giải năm |
4762 |
Giải tư |
50811 |
17545 |
18532 |
85432 |
80460 |
17099 |
34520 |
Giải ba |
50160 |
10389 |
Giải nhì |
45971 |
Giải nhất |
58753 |
Đặc biệt |
266431 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
68 |
70 |
86 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
11 |
45 |
32 |
32 |
60 |
99 |
20 |
Giải ba |
60 |
89 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
734 |
Giải sáu |
568 |
370 |
986 |
Giải năm |
762 |
Giải tư |
811 |
545 |
532 |
432 |
460 |
099 |
520 |
Giải ba |
160 |
389 |
Giải nhì |
971 |
Giải nhất |
753 |
Đặc biệt |
431 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
20 |
3 |
31, 32, 32, 34 |
4 |
45, 45 |
5 |
53 |
6 |
60, 60, 62, 68 |
7 |
70, 71 |
8 |
86, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60, 60, 70 |
1 |
11, 31, 71 |
2 |
32, 32, 62 |
3 |
53 |
4 |
34 |
5 |
45, 45 |
6 |
86 |
7 |
|
8 |
68 |
9 |
89, 99 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
935 |
Giải sáu |
2520 |
7644 |
3027 |
Giải năm |
8651 |
Giải tư |
23790 |
33216 |
13095 |
23621 |
80473 |
94590 |
44787 |
Giải ba |
55854 |
31103 |
Giải nhì |
53895 |
Giải nhất |
38856 |
Đặc biệt |
191648 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
20 |
44 |
27 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
90 |
16 |
95 |
21 |
73 |
90 |
87 |
Giải ba |
54 |
03 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
935 |
Giải sáu |
520 |
644 |
027 |
Giải năm |
651 |
Giải tư |
790 |
216 |
095 |
621 |
473 |
590 |
787 |
Giải ba |
854 |
103 |
Giải nhì |
895 |
Giải nhất |
856 |
Đặc biệt |
648 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
16 |
2 |
20, 21, 27 |
3 |
35 |
4 |
44, 48 |
5 |
51, 54, 56 |
6 |
68 |
7 |
73 |
8 |
87 |
9 |
90, 90, 95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 90, 90 |
1 |
21, 51 |
2 |
|
3 |
03, 73 |
4 |
44, 54 |
5 |
35, 95, 95 |
6 |
16, 56 |
7 |
27, 87 |
8 |
48, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác