XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
XSVT 11/4 - KQXSVT 11/4, Xem kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 11/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
197 |
Giải sáu |
1253 |
1733 |
7638 |
Giải năm |
7844 |
Giải tư |
69100 |
34977 |
80504 |
14036 |
88503 |
82760 |
82734 |
Giải ba |
78278 |
89235 |
Giải nhì |
94200 |
Giải nhất |
88445 |
Đặc biệt |
734979 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
53 |
33 |
38 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
00 |
77 |
04 |
36 |
03 |
60 |
34 |
Giải ba |
78 |
35 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
197 |
Giải sáu |
253 |
733 |
638 |
Giải năm |
844 |
Giải tư |
100 |
977 |
504 |
036 |
503 |
760 |
734 |
Giải ba |
278 |
235 |
Giải nhì |
200 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
979 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 03, 04 |
1 |
|
2 |
|
3 |
33, 33, 34, 35, 36, 38 |
4 |
44 |
5 |
53 |
6 |
60 |
7 |
77, 78, 79 |
8 |
|
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 60 |
1 |
|
2 |
|
3 |
03, 33, 33, 53 |
4 |
04, 34, 44 |
5 |
35 |
6 |
36 |
7 |
77, 97 |
8 |
38, 78 |
9 |
79 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
835 |
Giải sáu |
3218 |
2102 |
9168 |
Giải năm |
2739 |
Giải tư |
83204 |
48396 |
56347 |
87591 |
38524 |
23001 |
67370 |
Giải ba |
54783 |
17325 |
Giải nhì |
18312 |
Giải nhất |
86032 |
Đặc biệt |
993832 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
18 |
02 |
68 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
04 |
96 |
47 |
91 |
24 |
01 |
70 |
Giải ba |
83 |
25 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
835 |
Giải sáu |
218 |
102 |
168 |
Giải năm |
739 |
Giải tư |
204 |
396 |
347 |
591 |
524 |
001 |
370 |
Giải ba |
783 |
325 |
Giải nhì |
312 |
Giải nhất |
032 |
Đặc biệt |
832 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 04 |
1 |
12, 18 |
2 |
24, 25 |
3 |
32, 32, 35, 39 |
4 |
47 |
5 |
|
6 |
61, 68 |
7 |
70 |
8 |
83 |
9 |
91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01, 61, 91 |
2 |
02, 12, 32, 32 |
3 |
83 |
4 |
04, 24 |
5 |
25, 35 |
6 |
96 |
7 |
47 |
8 |
18, 68 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác