XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
XSVT 12/9 - KQXSVT 12/9, Xem kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 12/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
010 |
Giải sáu |
0612 |
6142 |
1828 |
Giải năm |
6275 |
Giải tư |
09851 |
95952 |
91178 |
75631 |
94228 |
00434 |
21326 |
Giải ba |
08005 |
74473 |
Giải nhì |
74461 |
Giải nhất |
26632 |
Đặc biệt |
427281 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
12 |
42 |
28 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
51 |
52 |
78 |
31 |
28 |
34 |
26 |
Giải ba |
05 |
73 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
010 |
Giải sáu |
612 |
142 |
828 |
Giải năm |
275 |
Giải tư |
851 |
952 |
178 |
631 |
228 |
434 |
326 |
Giải ba |
005 |
473 |
Giải nhì |
461 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
281 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
10, 12 |
2 |
26, 28, 28 |
3 |
31, 34, 36 |
4 |
42 |
5 |
51, 52 |
6 |
61 |
7 |
73, 75, 78 |
8 |
81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
31, 51, 61, 81 |
2 |
12, 42, 52 |
3 |
73 |
4 |
34 |
5 |
05, 75 |
6 |
26, 36 |
7 |
|
8 |
28, 28, 78 |
9 |
|
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
015 |
Giải sáu |
8153 |
2720 |
5054 |
Giải năm |
7003 |
Giải tư |
52611 |
75995 |
71812 |
10795 |
26718 |
38267 |
99790 |
Giải ba |
41935 |
12865 |
Giải nhì |
01150 |
Giải nhất |
73373 |
Đặc biệt |
561565 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
53 |
20 |
54 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
11 |
95 |
12 |
95 |
18 |
67 |
90 |
Giải ba |
35 |
65 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
015 |
Giải sáu |
153 |
720 |
054 |
Giải năm |
003 |
Giải tư |
611 |
995 |
812 |
795 |
718 |
267 |
790 |
Giải ba |
935 |
865 |
Giải nhì |
150 |
Giải nhất |
373 |
Đặc biệt |
565 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
11, 12, 15, 18 |
2 |
20, 26 |
3 |
35 |
4 |
|
5 |
50, 53, 54 |
6 |
65, 65, 67 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
90, 95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 90 |
1 |
11 |
2 |
12 |
3 |
03, 53, 73 |
4 |
54 |
5 |
15, 35, 65, 65, 95, 95 |
6 |
26 |
7 |
67 |
8 |
18 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác