XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
XSVT 16/1 - KQXSVT 16/1, Xem kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 16/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
509 |
Giải sáu |
3737 |
6448 |
2442 |
Giải năm |
1174 |
Giải tư |
96628 |
45760 |
55666 |
40687 |
33905 |
07186 |
22822 |
Giải ba |
44491 |
64073 |
Giải nhì |
85579 |
Giải nhất |
50136 |
Đặc biệt |
178579 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
37 |
48 |
42 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
28 |
60 |
66 |
87 |
05 |
86 |
22 |
Giải ba |
91 |
73 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
509 |
Giải sáu |
737 |
448 |
442 |
Giải năm |
174 |
Giải tư |
628 |
760 |
666 |
687 |
905 |
186 |
822 |
Giải ba |
491 |
073 |
Giải nhì |
579 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
579 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 09 |
1 |
|
2 |
22, 28 |
3 |
37 |
4 |
42, 48 |
5 |
51 |
6 |
60, 66 |
7 |
73, 74, 79, 79 |
8 |
86, 87 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
51, 91 |
2 |
22, 42 |
3 |
73 |
4 |
74 |
5 |
05 |
6 |
66, 86 |
7 |
37, 87 |
8 |
28, 48 |
9 |
09, 79, 79 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
156 |
Giải sáu |
8907 |
5519 |
3341 |
Giải năm |
5336 |
Giải tư |
03673 |
51341 |
82074 |
40171 |
46190 |
92849 |
77827 |
Giải ba |
29247 |
88518 |
Giải nhì |
03008 |
Giải nhất |
40945 |
Đặc biệt |
922617 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
07 |
19 |
41 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
73 |
41 |
74 |
71 |
90 |
49 |
27 |
Giải ba |
47 |
18 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
156 |
Giải sáu |
907 |
519 |
341 |
Giải năm |
336 |
Giải tư |
673 |
341 |
074 |
171 |
190 |
849 |
827 |
Giải ba |
247 |
518 |
Giải nhì |
008 |
Giải nhất |
945 |
Đặc biệt |
617 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 08 |
1 |
17, 18, 19 |
2 |
27 |
3 |
36 |
4 |
41, 41, 42, 45, 47, 49 |
5 |
56 |
6 |
|
7 |
71, 73, 74 |
8 |
|
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
41, 41, 71 |
2 |
42 |
3 |
73 |
4 |
74 |
5 |
45 |
6 |
36, 56 |
7 |
07, 17, 27, 47 |
8 |
08, 18 |
9 |
19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác