XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
XSVT 18/4 - KQXSVT 18/4, Xem kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 18/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
806 |
Giải sáu |
5725 |
2322 |
7425 |
Giải năm |
1993 |
Giải tư |
54767 |
08806 |
99263 |
41490 |
93571 |
20969 |
20779 |
Giải ba |
02573 |
73385 |
Giải nhì |
77948 |
Giải nhất |
73378 |
Đặc biệt |
745172 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
25 |
22 |
25 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
67 |
06 |
63 |
90 |
71 |
69 |
79 |
Giải ba |
73 |
85 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
806 |
Giải sáu |
725 |
322 |
425 |
Giải năm |
993 |
Giải tư |
767 |
806 |
263 |
490 |
571 |
969 |
779 |
Giải ba |
573 |
385 |
Giải nhì |
948 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
172 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 06 |
1 |
|
2 |
22, 25, 25 |
3 |
|
4 |
48 |
5 |
|
6 |
63, 67, 69 |
7 |
71, 72, 73, 75, 79 |
8 |
85 |
9 |
90, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
71 |
2 |
22, 72 |
3 |
63, 73, 93 |
4 |
|
5 |
25, 25, 75, 85 |
6 |
06, 06 |
7 |
67 |
8 |
48 |
9 |
69, 79 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
211 |
Giải sáu |
6436 |
5558 |
2801 |
Giải năm |
5274 |
Giải tư |
40338 |
24262 |
80845 |
35331 |
68221 |
55827 |
42212 |
Giải ba |
83250 |
14404 |
Giải nhì |
26090 |
Giải nhất |
38414 |
Đặc biệt |
691434 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
36 |
58 |
01 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
38 |
62 |
45 |
31 |
21 |
27 |
12 |
Giải ba |
50 |
04 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
211 |
Giải sáu |
436 |
558 |
801 |
Giải năm |
274 |
Giải tư |
338 |
262 |
845 |
331 |
221 |
827 |
212 |
Giải ba |
250 |
404 |
Giải nhì |
090 |
Giải nhất |
414 |
Đặc biệt |
434 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
11, 12, 14 |
2 |
21, 27 |
3 |
31, 34, 36, 38 |
4 |
45 |
5 |
50, 55, 58 |
6 |
62 |
7 |
74 |
8 |
|
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90 |
1 |
01, 11, 21, 31 |
2 |
12, 62 |
3 |
|
4 |
04, 14, 34, 74 |
5 |
45, 55 |
6 |
36 |
7 |
27 |
8 |
38, 58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác