XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
XSVT 22/1 - KQXSVT 22/1, Xem kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 22/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
902 |
Giải sáu |
8778 |
5023 |
5864 |
Giải năm |
4966 |
Giải tư |
33170 |
37173 |
09103 |
28000 |
54429 |
46360 |
15792 |
Giải ba |
38617 |
21283 |
Giải nhì |
02869 |
Giải nhất |
57108 |
Đặc biệt |
216012 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
78 |
23 |
64 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
70 |
73 |
03 |
00 |
29 |
60 |
92 |
Giải ba |
17 |
83 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
902 |
Giải sáu |
778 |
023 |
864 |
Giải năm |
966 |
Giải tư |
170 |
173 |
103 |
000 |
429 |
360 |
792 |
Giải ba |
617 |
283 |
Giải nhì |
869 |
Giải nhất |
108 |
Đặc biệt |
012 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 03, 08 |
1 |
12, 17 |
2 |
23, 29 |
3 |
34 |
4 |
|
5 |
|
6 |
60, 64, 66, 69 |
7 |
70, 73, 78 |
8 |
83 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60, 70 |
1 |
|
2 |
02, 12, 92 |
3 |
03, 23, 73, 83 |
4 |
34, 64 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
17 |
8 |
08, 78 |
9 |
29, 69 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
608 |
Giải sáu |
8651 |
2090 |
5535 |
Giải năm |
4154 |
Giải tư |
01866 |
37341 |
27586 |
72592 |
97361 |
52282 |
94181 |
Giải ba |
85297 |
73668 |
Giải nhì |
18118 |
Giải nhất |
08698 |
Đặc biệt |
329075 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
51 |
90 |
35 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
66 |
41 |
86 |
92 |
61 |
82 |
81 |
Giải ba |
97 |
68 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
608 |
Giải sáu |
651 |
090 |
535 |
Giải năm |
154 |
Giải tư |
866 |
341 |
586 |
592 |
361 |
282 |
181 |
Giải ba |
297 |
668 |
Giải nhì |
118 |
Giải nhất |
698 |
Đặc biệt |
075 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
18 |
2 |
|
3 |
35 |
4 |
41 |
5 |
51, 54 |
6 |
61, 66, 68 |
7 |
75 |
8 |
81, 82, 85, 86 |
9 |
90, 92, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
41, 51, 61, 81 |
2 |
82, 92 |
3 |
|
4 |
54 |
5 |
35, 75, 85 |
6 |
66, 86 |
7 |
97 |
8 |
08, 18, 68, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác