XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
XSVT 23/1 - KQXSVT 23/1, Xem kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 23/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
325 |
Giải sáu |
6173 |
3224 |
6219 |
Giải năm |
8444 |
Giải tư |
36232 |
37076 |
40485 |
66020 |
84507 |
79462 |
04379 |
Giải ba |
69792 |
08910 |
Giải nhì |
48333 |
Giải nhất |
36704 |
Đặc biệt |
048805 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
73 |
24 |
19 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
32 |
76 |
85 |
20 |
07 |
62 |
79 |
Giải ba |
92 |
10 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
325 |
Giải sáu |
173 |
224 |
219 |
Giải năm |
444 |
Giải tư |
232 |
076 |
485 |
020 |
507 |
462 |
379 |
Giải ba |
792 |
910 |
Giải nhì |
333 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
805 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 07 |
1 |
10, 19 |
2 |
20, 24, 25 |
3 |
32, 33 |
4 |
44, 44 |
5 |
|
6 |
62 |
7 |
73, 76, 79 |
8 |
85 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20 |
1 |
|
2 |
32, 62, 92 |
3 |
33, 73 |
4 |
24, 44, 44 |
5 |
05, 25, 85 |
6 |
76 |
7 |
07 |
8 |
|
9 |
19, 79 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
483 |
Giải sáu |
5983 |
2026 |
3686 |
Giải năm |
0705 |
Giải tư |
55702 |
72942 |
59600 |
77547 |
10146 |
97920 |
98852 |
Giải ba |
14927 |
04419 |
Giải nhì |
79947 |
Giải nhất |
14370 |
Đặc biệt |
384748 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
83 |
26 |
86 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
02 |
42 |
00 |
47 |
46 |
20 |
52 |
Giải ba |
27 |
19 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
483 |
Giải sáu |
983 |
026 |
686 |
Giải năm |
705 |
Giải tư |
702 |
942 |
600 |
547 |
146 |
920 |
852 |
Giải ba |
927 |
419 |
Giải nhì |
947 |
Giải nhất |
370 |
Đặc biệt |
748 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 05 |
1 |
19 |
2 |
20, 21, 26, 27 |
3 |
|
4 |
42, 46, 47, 47, 48 |
5 |
52 |
6 |
|
7 |
70 |
8 |
83, 83, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 70 |
1 |
21 |
2 |
02, 42, 52 |
3 |
83, 83 |
4 |
|
5 |
05 |
6 |
26, 46, 86 |
7 |
27, 47, 47 |
8 |
48 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác