XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
XSVT 25/1 - KQXSVT 25/1, Xem kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 25/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
113 |
Giải sáu |
0266 |
7679 |
4278 |
Giải năm |
3256 |
Giải tư |
34600 |
76960 |
92055 |
67470 |
34098 |
55263 |
18857 |
Giải ba |
52162 |
45316 |
Giải nhì |
79831 |
Giải nhất |
01024 |
Đặc biệt |
095457 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
66 |
79 |
78 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
00 |
60 |
55 |
70 |
98 |
63 |
57 |
Giải ba |
62 |
16 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
113 |
Giải sáu |
266 |
679 |
278 |
Giải năm |
256 |
Giải tư |
600 |
960 |
055 |
470 |
098 |
263 |
857 |
Giải ba |
162 |
316 |
Giải nhì |
831 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
457 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
13, 16, 16 |
2 |
|
3 |
31 |
4 |
|
5 |
55, 56, 57, 57 |
6 |
60, 62, 63, 66 |
7 |
70, 78, 79 |
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 60, 70 |
1 |
31 |
2 |
62 |
3 |
13, 63 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
16, 16, 56, 66 |
7 |
57, 57 |
8 |
78, 98 |
9 |
79 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
286 |
Giải sáu |
8244 |
8793 |
9176 |
Giải năm |
4056 |
Giải tư |
18914 |
75478 |
41896 |
85451 |
29781 |
68323 |
33725 |
Giải ba |
97221 |
85850 |
Giải nhì |
52312 |
Giải nhất |
33528 |
Đặc biệt |
126683 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
44 |
93 |
76 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
14 |
78 |
96 |
51 |
81 |
23 |
25 |
Giải ba |
21 |
50 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
286 |
Giải sáu |
244 |
793 |
176 |
Giải năm |
056 |
Giải tư |
914 |
478 |
896 |
451 |
781 |
323 |
725 |
Giải ba |
221 |
850 |
Giải nhì |
312 |
Giải nhất |
528 |
Đặc biệt |
683 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 14 |
2 |
21, 23, 25, 28 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
50, 51, 56 |
6 |
|
7 |
76, 78 |
8 |
80, 81, 83, 86 |
9 |
93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
21, 51, 81 |
2 |
12 |
3 |
23, 83, 93 |
4 |
14, 44 |
5 |
25 |
6 |
56, 76, 86, 96 |
7 |
|
8 |
28, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác