XSVT 7 ngày
XSVT 60 ngày
XSVT 90 ngày
XSVT 100 ngày
XSVT 250 ngày
XSVT 26/2 - KQXSVT 26/2, Xem kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 26/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
410 |
Giải sáu |
4440 |
2977 |
1288 |
Giải năm |
7531 |
Giải tư |
23275 |
78814 |
45117 |
36411 |
73267 |
94838 |
70155 |
Giải ba |
98178 |
38701 |
Giải nhì |
39880 |
Giải nhất |
45068 |
Đặc biệt |
979857 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
40 |
77 |
88 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
75 |
14 |
17 |
11 |
67 |
38 |
55 |
Giải ba |
78 |
01 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
410 |
Giải sáu |
440 |
977 |
288 |
Giải năm |
531 |
Giải tư |
275 |
814 |
117 |
411 |
267 |
838 |
155 |
Giải ba |
178 |
701 |
Giải nhì |
880 |
Giải nhất |
068 |
Đặc biệt |
857 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10, 11, 14, 17 |
2 |
|
3 |
31, 38 |
4 |
40 |
5 |
55, 57, 58 |
6 |
67, 68 |
7 |
75, 77, 78 |
8 |
80, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 80 |
1 |
01, 11, 31 |
2 |
|
3 |
|
4 |
14 |
5 |
55, 75 |
6 |
|
7 |
17, 57, 67, 77 |
8 |
38, 58, 68, 78, 88 |
9 |
|
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
254 |
Giải sáu |
4312 |
5908 |
8911 |
Giải năm |
4154 |
Giải tư |
43318 |
19512 |
75256 |
44028 |
59642 |
82859 |
74114 |
Giải ba |
47309 |
86608 |
Giải nhì |
88408 |
Giải nhất |
34477 |
Đặc biệt |
303188 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
12 |
08 |
11 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
18 |
12 |
56 |
28 |
42 |
59 |
14 |
Giải ba |
09 |
08 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
254 |
Giải sáu |
312 |
908 |
911 |
Giải năm |
154 |
Giải tư |
318 |
512 |
256 |
028 |
642 |
859 |
114 |
Giải ba |
309 |
608 |
Giải nhì |
408 |
Giải nhất |
477 |
Đặc biệt |
188 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 08, 08, 09, 09 |
1 |
11, 12, 12, 14, 18 |
2 |
28 |
3 |
|
4 |
42 |
5 |
54, 54, 56, 59 |
6 |
|
7 |
77 |
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
12, 12, 42 |
3 |
|
4 |
14, 54, 54 |
5 |
|
6 |
56 |
7 |
77 |
8 |
08, 08, 08, 18, 28, 88 |
9 |
09, 09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác