XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
XSBL 1/5 - KQXSBL 1/5, Xem kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 1/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
353 |
Giải sáu |
1283 |
2497 |
2084 |
Giải năm |
9561 |
Giải tư |
67934 |
79609 |
63270 |
27150 |
04251 |
51261 |
61775 |
Giải ba |
45793 |
07406 |
Giải nhì |
26212 |
Giải nhất |
15768 |
Đặc biệt |
438860 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
83 |
97 |
84 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
34 |
09 |
70 |
50 |
51 |
61 |
75 |
Giải ba |
93 |
06 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
353 |
Giải sáu |
283 |
497 |
084 |
Giải năm |
561 |
Giải tư |
934 |
609 |
270 |
150 |
251 |
261 |
775 |
Giải ba |
793 |
406 |
Giải nhì |
212 |
Giải nhất |
768 |
Đặc biệt |
860 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 09 |
1 |
12, 16 |
2 |
|
3 |
34 |
4 |
|
5 |
50, 51, 53 |
6 |
60, 61, 61, 68 |
7 |
70, 75 |
8 |
83, 84 |
9 |
93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 60, 70 |
1 |
51, 61, 61 |
2 |
12 |
3 |
53, 83, 93 |
4 |
34, 84 |
5 |
75 |
6 |
06, 16 |
7 |
97 |
8 |
68 |
9 |
09 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
628 |
Giải sáu |
0384 |
4830 |
9876 |
Giải năm |
2148 |
Giải tư |
11200 |
08041 |
84768 |
01000 |
54523 |
13690 |
69791 |
Giải ba |
03561 |
05147 |
Giải nhì |
89440 |
Giải nhất |
94359 |
Đặc biệt |
885927 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
84 |
30 |
76 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
00 |
41 |
68 |
00 |
23 |
90 |
91 |
Giải ba |
61 |
47 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
628 |
Giải sáu |
384 |
830 |
876 |
Giải năm |
148 |
Giải tư |
200 |
041 |
768 |
000 |
523 |
690 |
791 |
Giải ba |
561 |
147 |
Giải nhì |
440 |
Giải nhất |
359 |
Đặc biệt |
927 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00 |
1 |
|
2 |
23, 27, 28 |
3 |
30 |
4 |
40, 41, 47, 48 |
5 |
59 |
6 |
61, 68 |
7 |
70, 76 |
8 |
84 |
9 |
90, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 30, 40, 70, 90 |
1 |
41, 61, 91 |
2 |
|
3 |
23 |
4 |
84 |
5 |
|
6 |
76 |
7 |
27, 47 |
8 |
28, 48, 68 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác