XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
XSBL 16/4 - KQXSBL 16/4, Xem kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 16/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
869 |
Giải sáu |
5206 |
2110 |
2061 |
Giải năm |
4939 |
Giải tư |
06827 |
87732 |
07940 |
78404 |
24275 |
87919 |
40707 |
Giải ba |
40869 |
55335 |
Giải nhì |
40833 |
Giải nhất |
21775 |
Đặc biệt |
433905 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
06 |
10 |
61 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
27 |
32 |
40 |
04 |
75 |
19 |
07 |
Giải ba |
69 |
35 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
869 |
Giải sáu |
206 |
110 |
061 |
Giải năm |
939 |
Giải tư |
827 |
732 |
940 |
404 |
275 |
919 |
707 |
Giải ba |
869 |
335 |
Giải nhì |
833 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
905 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 05, 06, 07 |
1 |
10, 19 |
2 |
27 |
3 |
32, 33, 35, 39 |
4 |
40 |
5 |
|
6 |
61, 69, 69 |
7 |
74, 75 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40 |
1 |
61 |
2 |
32 |
3 |
33 |
4 |
04, 74 |
5 |
05, 35, 75 |
6 |
06 |
7 |
07, 27 |
8 |
|
9 |
19, 39, 69, 69 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
348 |
Giải sáu |
2981 |
2040 |
3959 |
Giải năm |
3184 |
Giải tư |
98779 |
52800 |
58102 |
19591 |
52644 |
65198 |
78448 |
Giải ba |
15683 |
47117 |
Giải nhì |
25465 |
Giải nhất |
84980 |
Đặc biệt |
236623 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
81 |
40 |
59 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
79 |
00 |
02 |
91 |
44 |
98 |
48 |
Giải ba |
83 |
17 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
348 |
Giải sáu |
981 |
040 |
959 |
Giải năm |
184 |
Giải tư |
779 |
800 |
102 |
591 |
644 |
198 |
448 |
Giải ba |
683 |
117 |
Giải nhì |
465 |
Giải nhất |
980 |
Đặc biệt |
623 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
17 |
2 |
23 |
3 |
|
4 |
40, 44, 48, 48 |
5 |
59, 59 |
6 |
65 |
7 |
79 |
8 |
80, 81, 83, 84 |
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40, 80 |
1 |
81, 91 |
2 |
02 |
3 |
23, 83 |
4 |
44, 84 |
5 |
65 |
6 |
|
7 |
17 |
8 |
48, 48, 98 |
9 |
59, 59, 79 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
420 |
Giải sáu |
4908 |
4646 |
2135 |
Giải năm |
2201 |
Giải tư |
55551 |
81879 |
30610 |
21271 |
73239 |
12709 |
95790 |
Giải ba |
63626 |
46434 |
Giải nhì |
31690 |
Giải nhất |
53337 |
Đặc biệt |
634545 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
08 |
46 |
35 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
51 |
79 |
10 |
71 |
39 |
09 |
90 |
Giải ba |
26 |
34 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
420 |
Giải sáu |
908 |
646 |
135 |
Giải năm |
201 |
Giải tư |
551 |
879 |
610 |
271 |
239 |
709 |
790 |
Giải ba |
626 |
434 |
Giải nhì |
690 |
Giải nhất |
337 |
Đặc biệt |
545 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 08, 09 |
1 |
10 |
2 |
20, 26 |
3 |
30, 34, 35, 37, 39 |
4 |
45, 46 |
5 |
51 |
6 |
|
7 |
71, 79 |
8 |
|
9 |
90, 90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 30, 90, 90 |
1 |
01, 51, 71 |
2 |
|
3 |
|
4 |
34 |
5 |
35, 45 |
6 |
26, 46 |
7 |
37 |
8 |
08 |
9 |
09, 39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác