XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
XSBL 23/7 - KQXSBL 23/7, Xem kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 23/7 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
379 |
Giải sáu |
0250 |
7732 |
8124 |
Giải năm |
3462 |
Giải tư |
79984 |
99474 |
00198 |
99850 |
17866 |
99628 |
70138 |
Giải ba |
94042 |
85962 |
Giải nhì |
64269 |
Giải nhất |
70040 |
Đặc biệt |
044257 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
50 |
32 |
24 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
84 |
74 |
98 |
50 |
66 |
28 |
38 |
Giải ba |
42 |
62 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
379 |
Giải sáu |
250 |
732 |
124 |
Giải năm |
462 |
Giải tư |
984 |
474 |
198 |
850 |
866 |
628 |
138 |
Giải ba |
042 |
962 |
Giải nhì |
269 |
Giải nhất |
040 |
Đặc biệt |
257 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
24, 28 |
3 |
32, 38 |
4 |
40, 42 |
5 |
50, 50, 57 |
6 |
62, 62, 66, 66, 69 |
7 |
74, 79 |
8 |
84 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50, 50 |
1 |
|
2 |
32, 42, 62, 62 |
3 |
|
4 |
24, 74, 84 |
5 |
|
6 |
66, 66 |
7 |
57 |
8 |
28, 38, 98 |
9 |
69, 79 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
578 |
Giải sáu |
6211 |
9501 |
6731 |
Giải năm |
4735 |
Giải tư |
05618 |
79940 |
65072 |
46702 |
71839 |
37661 |
82528 |
Giải ba |
30229 |
73318 |
Giải nhì |
92617 |
Giải nhất |
60216 |
Đặc biệt |
152080 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
11 |
01 |
31 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
18 |
40 |
72 |
02 |
39 |
61 |
28 |
Giải ba |
29 |
18 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
578 |
Giải sáu |
211 |
501 |
731 |
Giải năm |
735 |
Giải tư |
618 |
940 |
072 |
702 |
839 |
661 |
528 |
Giải ba |
229 |
318 |
Giải nhì |
617 |
Giải nhất |
216 |
Đặc biệt |
080 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02 |
1 |
11, 16, 17, 18, 18 |
2 |
28, 29 |
3 |
31, 35, 39 |
4 |
40 |
5 |
56 |
6 |
61 |
7 |
72, 78 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
01, 11, 31, 61 |
2 |
02, 72 |
3 |
|
4 |
|
5 |
35 |
6 |
16, 56 |
7 |
17 |
8 |
18, 18, 28, 78 |
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác