XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
XSDL 6/10 - KQXSDL 6/10, Xem kết quả xổ số Đà Lạt ngày 6/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
434 |
Giải sáu |
9892 |
9180 |
2632 |
Giải năm |
0589 |
Giải tư |
47133 |
96672 |
23327 |
39693 |
00124 |
11840 |
33318 |
Giải ba |
54865 |
24585 |
Giải nhì |
51558 |
Giải nhất |
31155 |
Đặc biệt |
573530 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
92 |
80 |
32 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
33 |
72 |
27 |
93 |
24 |
40 |
18 |
Giải ba |
65 |
85 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
434 |
Giải sáu |
892 |
180 |
632 |
Giải năm |
589 |
Giải tư |
133 |
672 |
327 |
693 |
124 |
840 |
318 |
Giải ba |
865 |
585 |
Giải nhì |
558 |
Giải nhất |
155 |
Đặc biệt |
530 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
18 |
2 |
24, 27 |
3 |
30, 32, 33, 34 |
4 |
40 |
5 |
55, 58 |
6 |
65, 67 |
7 |
72 |
8 |
80, 85, 89 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 80 |
1 |
|
2 |
32, 72, 92 |
3 |
33, 93 |
4 |
24, 34 |
5 |
55, 65, 85 |
6 |
|
7 |
27, 67 |
8 |
18, 58 |
9 |
89 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
218 |
Giải sáu |
4101 |
5665 |
9727 |
Giải năm |
7410 |
Giải tư |
69935 |
68896 |
18360 |
71426 |
84590 |
41412 |
13992 |
Giải ba |
02484 |
09168 |
Giải nhì |
12149 |
Giải nhất |
50697 |
Đặc biệt |
371145 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
01 |
65 |
27 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
35 |
96 |
60 |
26 |
90 |
12 |
92 |
Giải ba |
84 |
68 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
218 |
Giải sáu |
101 |
665 |
727 |
Giải năm |
410 |
Giải tư |
935 |
896 |
360 |
426 |
590 |
412 |
992 |
Giải ba |
484 |
168 |
Giải nhì |
149 |
Giải nhất |
697 |
Đặc biệt |
145 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10, 12, 18, 19 |
2 |
26, 27 |
3 |
35 |
4 |
45, 49 |
5 |
|
6 |
60, 65, 68 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
90, 92, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60, 90 |
1 |
01 |
2 |
12, 92 |
3 |
|
4 |
84 |
5 |
35, 45, 65 |
6 |
26, 96 |
7 |
27, 97 |
8 |
18, 68 |
9 |
19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác