XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
XSDL 9/6 - KQXSDL 9/6, Xem kết quả xổ số Đà Lạt ngày 9/6 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
7573 |
4463 |
5811 |
Giải năm |
5135 |
Giải tư |
46029 |
90404 |
92814 |
96152 |
33416 |
90992 |
10362 |
Giải ba |
70937 |
40020 |
Giải nhì |
35022 |
Giải nhất |
76698 |
Đặc biệt |
461808 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
73 |
63 |
11 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
29 |
04 |
14 |
52 |
16 |
92 |
62 |
Giải ba |
37 |
20 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
573 |
463 |
811 |
Giải năm |
135 |
Giải tư |
029 |
404 |
814 |
152 |
416 |
992 |
362 |
Giải ba |
937 |
020 |
Giải nhì |
022 |
Giải nhất |
698 |
Đặc biệt |
808 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 08 |
1 |
11, 13, 14, 16 |
2 |
20, 22, 29 |
3 |
35, 37 |
4 |
|
5 |
52 |
6 |
62, 63 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
01, 11 |
2 |
22, 52, 62, 92 |
3 |
13, 63, 73 |
4 |
04, 14 |
5 |
35 |
6 |
16 |
7 |
37 |
8 |
08, 98 |
9 |
29 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
480 |
Giải sáu |
1631 |
3382 |
3770 |
Giải năm |
7625 |
Giải tư |
55936 |
25331 |
37070 |
99348 |
19115 |
41841 |
01958 |
Giải ba |
58611 |
22351 |
Giải nhì |
84208 |
Giải nhất |
49741 |
Đặc biệt |
604700 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
31 |
82 |
70 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
36 |
31 |
70 |
48 |
15 |
41 |
58 |
Giải ba |
11 |
51 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
480 |
Giải sáu |
631 |
382 |
770 |
Giải năm |
625 |
Giải tư |
936 |
331 |
070 |
348 |
115 |
841 |
958 |
Giải ba |
611 |
351 |
Giải nhì |
208 |
Giải nhất |
741 |
Đặc biệt |
700 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08 |
1 |
11, 15 |
2 |
25 |
3 |
31, 31, 36 |
4 |
41, 41, 48 |
5 |
51, 58 |
6 |
|
7 |
70, 70 |
8 |
80, 82, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70, 70, 80 |
1 |
11, 31, 31, 41, 41, 51 |
2 |
82 |
3 |
|
4 |
84 |
5 |
15, 25 |
6 |
36 |
7 |
|
8 |
08, 48, 58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác