XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
XSDNA 4/10 - KQXSDNA 4/10, Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày 4/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
590 |
Giải sáu |
5363 |
3909 |
5240 |
Giải năm |
0601 |
Giải tư |
78359 |
39173 |
86087 |
99700 |
51954 |
07311 |
65799 |
Giải ba |
15304 |
37580 |
Giải nhì |
92658 |
Giải nhất |
93437 |
Đặc biệt |
962164 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
63 |
09 |
|
Giải năm |
01 |
Giải tư |
59 |
73 |
87 |
00 |
54 |
11 |
99 |
Giải ba |
04 |
80 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
590 |
Giải sáu |
363 |
909 |
|
Giải năm |
601 |
Giải tư |
359 |
173 |
087 |
700 |
954 |
311 |
799 |
Giải ba |
304 |
580 |
Giải nhì |
658 |
Giải nhất |
437 |
Đặc biệt |
164 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01, 04, 09 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
46 |
5 |
54, 58, 59 |
6 |
63, 64 |
7 |
73 |
8 |
80, 87 |
9 |
90, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 80, 90 |
1 |
01, 11 |
2 |
|
3 |
63, 73 |
4 |
04, 54, 64 |
5 |
|
6 |
46 |
7 |
37, 87 |
8 |
58 |
9 |
09, 59, 99 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
587 |
Giải sáu |
1711 |
5678 |
8431 |
Giải năm |
1818 |
Giải tư |
48460 |
56836 |
18234 |
45897 |
72808 |
46317 |
08422 |
Giải ba |
50411 |
09618 |
Giải nhì |
84973 |
Giải nhất |
93753 |
Đặc biệt |
251887 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
11 |
78 |
31 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
60 |
36 |
34 |
97 |
08 |
17 |
22 |
Giải ba |
11 |
18 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
587 |
Giải sáu |
711 |
678 |
431 |
Giải năm |
818 |
Giải tư |
460 |
836 |
234 |
897 |
808 |
317 |
422 |
Giải ba |
411 |
618 |
Giải nhì |
973 |
Giải nhất |
753 |
Đặc biệt |
887 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
11, 11, 17, 18, 18 |
2 |
22 |
3 |
31, 34, 36 |
4 |
|
5 |
53, 57 |
6 |
60 |
7 |
73, 78 |
8 |
87, 87 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
11, 11, 31 |
2 |
22 |
3 |
53, 73 |
4 |
34 |
5 |
|
6 |
36 |
7 |
17, 57, 87, 87, 97 |
8 |
08, 18, 18, 78 |
9 |
|
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
232 |
Giải sáu |
9648 |
4990 |
4592 |
Giải năm |
0328 |
Giải tư |
78411 |
31712 |
46649 |
37514 |
88757 |
24245 |
32779 |
Giải ba |
69396 |
30072 |
Giải nhì |
88301 |
Giải nhất |
24039 |
Đặc biệt |
507803 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
48 |
90 |
92 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
11 |
12 |
49 |
14 |
57 |
45 |
79 |
Giải ba |
96 |
72 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
232 |
Giải sáu |
648 |
990 |
592 |
Giải năm |
328 |
Giải tư |
411 |
712 |
649 |
514 |
757 |
245 |
779 |
Giải ba |
396 |
072 |
Giải nhì |
301 |
Giải nhất |
039 |
Đặc biệt |
803 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03 |
1 |
11, 12, 12, 14 |
2 |
28 |
3 |
32, 39 |
4 |
45, 48, 49 |
5 |
57 |
6 |
|
7 |
72, 79 |
8 |
|
9 |
90, 92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
01, 11 |
2 |
12, 12, 32, 72, 92 |
3 |
03 |
4 |
14 |
5 |
45 |
6 |
96 |
7 |
57 |
8 |
28, 48 |
9 |
39, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác