XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 13/10 - KQXSDLK 13/10, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 13/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
405 |
Giải sáu |
8631 |
8978 |
2929 |
Giải năm |
4139 |
Giải tư |
99009 |
06042 |
02935 |
36345 |
06987 |
74257 |
71368 |
Giải ba |
30613 |
95298 |
Giải nhì |
58034 |
Giải nhất |
03157 |
Đặc biệt |
150870 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
31 |
78 |
29 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
09 |
42 |
35 |
45 |
87 |
57 |
68 |
Giải ba |
13 |
98 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
405 |
Giải sáu |
631 |
978 |
929 |
Giải năm |
139 |
Giải tư |
009 |
042 |
935 |
345 |
987 |
257 |
368 |
Giải ba |
613 |
298 |
Giải nhì |
034 |
Giải nhất |
157 |
Đặc biệt |
870 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
13 |
2 |
29 |
3 |
31, 34, 35, 39 |
4 |
42, 43, 45 |
5 |
57, 57 |
6 |
68 |
7 |
70, 78 |
8 |
87 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
31 |
2 |
42 |
3 |
13, 43 |
4 |
34 |
5 |
05, 35, 45 |
6 |
|
7 |
57, 57, 87 |
8 |
68, 78, 98 |
9 |
09, 29, 39 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
015 |
Giải sáu |
2512 |
6004 |
7957 |
Giải năm |
6141 |
Giải tư |
52191 |
56158 |
17198 |
56295 |
92776 |
58437 |
19436 |
Giải ba |
14165 |
02845 |
Giải nhì |
83754 |
Giải nhất |
79899 |
Đặc biệt |
229735 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
12 |
04 |
57 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
91 |
58 |
98 |
95 |
76 |
37 |
36 |
Giải ba |
65 |
45 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
015 |
Giải sáu |
512 |
004 |
957 |
Giải năm |
141 |
Giải tư |
191 |
158 |
198 |
295 |
776 |
437 |
436 |
Giải ba |
165 |
845 |
Giải nhì |
754 |
Giải nhất |
899 |
Đặc biệt |
735 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
12, 15 |
2 |
|
3 |
35, 36, 37, 37 |
4 |
41, 45 |
5 |
54, 57, 58 |
6 |
65 |
7 |
76 |
8 |
|
9 |
91, 95, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 91 |
2 |
12 |
3 |
|
4 |
04, 54 |
5 |
15, 35, 45, 65, 95 |
6 |
36, 76 |
7 |
37, 37, 57 |
8 |
58, 98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác