XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 14/5 - KQXSDLK 14/5, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 14/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
460 |
Giải sáu |
1504 |
2087 |
5099 |
Giải năm |
8010 |
Giải tư |
94305 |
83836 |
00007 |
47083 |
91773 |
67201 |
50604 |
Giải ba |
40191 |
31742 |
Giải nhì |
36292 |
Giải nhất |
00928 |
Đặc biệt |
360790 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
04 |
87 |
99 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
05 |
36 |
07 |
83 |
73 |
01 |
04 |
Giải ba |
91 |
42 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
460 |
Giải sáu |
504 |
087 |
099 |
Giải năm |
010 |
Giải tư |
305 |
836 |
007 |
083 |
773 |
201 |
604 |
Giải ba |
191 |
742 |
Giải nhì |
292 |
Giải nhất |
928 |
Đặc biệt |
790 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 04, 05, 07 |
1 |
10 |
2 |
28 |
3 |
36 |
4 |
42 |
5 |
|
6 |
60 |
7 |
73 |
8 |
83, 87 |
9 |
90, 91, 92, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60, 90 |
1 |
01, 91 |
2 |
42, 92 |
3 |
73, 83 |
4 |
04, 04 |
5 |
05 |
6 |
36 |
7 |
07, 87 |
8 |
28 |
9 |
99, 99 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
785 |
Giải sáu |
3218 |
8021 |
6596 |
Giải năm |
5417 |
Giải tư |
44880 |
61377 |
95547 |
36854 |
77672 |
78929 |
53640 |
Giải ba |
29207 |
24901 |
Giải nhì |
08797 |
Giải nhất |
81855 |
Đặc biệt |
673776 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
18 |
21 |
96 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
80 |
77 |
47 |
54 |
72 |
29 |
40 |
Giải ba |
07 |
01 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
785 |
Giải sáu |
218 |
021 |
596 |
Giải năm |
417 |
Giải tư |
880 |
377 |
547 |
854 |
672 |
929 |
640 |
Giải ba |
207 |
901 |
Giải nhì |
797 |
Giải nhất |
855 |
Đặc biệt |
776 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 07 |
1 |
17, 18, 18 |
2 |
21, 29 |
3 |
|
4 |
40, 47 |
5 |
54, 55 |
6 |
|
7 |
72, 76, 77 |
8 |
80, 85 |
9 |
96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
01, 21 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
54 |
5 |
55, 85 |
6 |
76, 96 |
7 |
07, 17, 47, 77, 97 |
8 |
18, 18 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác