XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 14/5 - KQXSDLK 14/5, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 14/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
838 |
Giải sáu |
5436 |
9078 |
2636 |
Giải năm |
2682 |
Giải tư |
15372 |
85541 |
13957 |
13110 |
23371 |
62502 |
44662 |
Giải ba |
19471 |
44104 |
Giải nhì |
35452 |
Giải nhất |
87066 |
Đặc biệt |
929509 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
36 |
78 |
|
Giải năm |
82 |
Giải tư |
72 |
41 |
57 |
10 |
71 |
02 |
62 |
Giải ba |
71 |
04 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
838 |
Giải sáu |
436 |
078 |
|
Giải năm |
682 |
Giải tư |
372 |
541 |
957 |
110 |
371 |
502 |
662 |
Giải ba |
471 |
104 |
Giải nhì |
452 |
Giải nhất |
066 |
Đặc biệt |
509 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 04, 09 |
1 |
10 |
2 |
|
3 |
36, 38 |
4 |
41 |
5 |
52, 57 |
6 |
62, 66 |
7 |
71, 71, 72, 78 |
8 |
82, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
41, 71, 71 |
2 |
02, 52, 62, 72, 82 |
3 |
|
4 |
04 |
5 |
|
6 |
36, 66 |
7 |
57 |
8 |
38, 78 |
9 |
09, 89 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
460 |
Giải sáu |
1504 |
2087 |
5099 |
Giải năm |
8010 |
Giải tư |
94305 |
83836 |
00007 |
47083 |
91773 |
67201 |
50604 |
Giải ba |
40191 |
31742 |
Giải nhì |
36292 |
Giải nhất |
00928 |
Đặc biệt |
360790 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
04 |
87 |
99 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
05 |
36 |
07 |
83 |
73 |
01 |
04 |
Giải ba |
91 |
42 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
460 |
Giải sáu |
504 |
087 |
099 |
Giải năm |
010 |
Giải tư |
305 |
836 |
007 |
083 |
773 |
201 |
604 |
Giải ba |
191 |
742 |
Giải nhì |
292 |
Giải nhất |
928 |
Đặc biệt |
790 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 04, 05, 07 |
1 |
10 |
2 |
28 |
3 |
36 |
4 |
42 |
5 |
|
6 |
60 |
7 |
73 |
8 |
83, 87 |
9 |
90, 91, 92, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60, 90 |
1 |
01, 91 |
2 |
42, 92 |
3 |
73, 83 |
4 |
04, 04 |
5 |
05 |
6 |
36 |
7 |
07, 87 |
8 |
28 |
9 |
99, 99 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
785 |
Giải sáu |
3218 |
8021 |
6596 |
Giải năm |
5417 |
Giải tư |
44880 |
61377 |
95547 |
36854 |
77672 |
78929 |
53640 |
Giải ba |
29207 |
24901 |
Giải nhì |
08797 |
Giải nhất |
81855 |
Đặc biệt |
673776 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
18 |
21 |
96 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
80 |
77 |
47 |
54 |
72 |
29 |
40 |
Giải ba |
07 |
01 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
785 |
Giải sáu |
218 |
021 |
596 |
Giải năm |
417 |
Giải tư |
880 |
377 |
547 |
854 |
672 |
929 |
640 |
Giải ba |
207 |
901 |
Giải nhì |
797 |
Giải nhất |
855 |
Đặc biệt |
776 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 07 |
1 |
17, 18, 18 |
2 |
21, 29 |
3 |
|
4 |
40, 47 |
5 |
54, 55 |
6 |
|
7 |
72, 76, 77 |
8 |
80, 85 |
9 |
96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
01, 21 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
54 |
5 |
55, 85 |
6 |
76, 96 |
7 |
07, 17, 47, 77, 97 |
8 |
18, 18 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác