XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
XSDLK 21/1 - KQXSDLK 21/1, Xem kết quả xổ số Đắc Lắc ngày 21/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
877 |
Giải sáu |
6956 |
3488 |
7952 |
Giải năm |
5076 |
Giải tư |
98611 |
67368 |
78715 |
33351 |
71178 |
81128 |
25314 |
Giải ba |
13334 |
59305 |
Giải nhì |
60057 |
Giải nhất |
90562 |
Đặc biệt |
773741 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
56 |
88 |
52 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
11 |
68 |
15 |
51 |
78 |
28 |
14 |
Giải ba |
34 |
05 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
877 |
Giải sáu |
956 |
488 |
952 |
Giải năm |
076 |
Giải tư |
611 |
368 |
715 |
351 |
178 |
128 |
314 |
Giải ba |
334 |
305 |
Giải nhì |
057 |
Giải nhất |
562 |
Đặc biệt |
741 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
11, 14, 15 |
2 |
28 |
3 |
34 |
4 |
41 |
5 |
51, 52, 53, 56, 57 |
6 |
62, 68 |
7 |
76, 77, 78 |
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 41, 51 |
2 |
52, 62 |
3 |
53 |
4 |
14, 34 |
5 |
05, 15 |
6 |
56, 76 |
7 |
57, 77 |
8 |
28, 68, 78, 88 |
9 |
|
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
263 |
Giải sáu |
8660 |
0481 |
9854 |
Giải năm |
4149 |
Giải tư |
84082 |
66394 |
89669 |
04392 |
36464 |
83333 |
45952 |
Giải ba |
47256 |
94061 |
Giải nhì |
75432 |
Giải nhất |
35505 |
Đặc biệt |
528923 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
60 |
81 |
54 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
82 |
94 |
69 |
92 |
64 |
33 |
52 |
Giải ba |
56 |
61 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
263 |
Giải sáu |
660 |
481 |
854 |
Giải năm |
149 |
Giải tư |
082 |
394 |
669 |
392 |
464 |
333 |
952 |
Giải ba |
256 |
061 |
Giải nhì |
432 |
Giải nhất |
505 |
Đặc biệt |
923 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
|
2 |
23 |
3 |
32, 33 |
4 |
49 |
5 |
52, 54, 56, 58 |
6 |
60, 61, 63, 64, 69 |
7 |
|
8 |
81, 82 |
9 |
92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
61, 81 |
2 |
32, 52, 82, 92 |
3 |
23, 33, 63 |
4 |
54, 64, 94 |
5 |
05 |
6 |
56 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác