XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
XSDNO 21/1 - KQXSDNO 21/1, Xem kết quả xổ số Đắc Nông ngày 21/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
265 |
Giải sáu |
0675 |
4165 |
3390 |
Giải năm |
8380 |
Giải tư |
85086 |
63475 |
23954 |
53026 |
80457 |
73330 |
23547 |
Giải ba |
44117 |
47904 |
Giải nhì |
81404 |
Giải nhất |
40662 |
Đặc biệt |
441074 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
75 |
65 |
|
Giải năm |
80 |
Giải tư |
86 |
75 |
54 |
26 |
57 |
30 |
47 |
Giải ba |
17 |
04 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
265 |
Giải sáu |
675 |
165 |
|
Giải năm |
380 |
Giải tư |
086 |
475 |
954 |
026 |
457 |
330 |
547 |
Giải ba |
117 |
904 |
Giải nhì |
404 |
Giải nhất |
662 |
Đặc biệt |
074 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 04 |
1 |
17 |
2 |
26 |
3 |
30 |
4 |
47 |
5 |
54, 57 |
6 |
62, 65, 65, 65 |
7 |
74, 75, 75 |
8 |
80, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 80 |
1 |
|
2 |
62 |
3 |
|
4 |
04, 04, 54, 74 |
5 |
65, 65, 65, 75, 75 |
6 |
26, 86 |
7 |
17, 47, 57 |
8 |
|
9 |
|
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
381 |
Giải sáu |
2713 |
7542 |
3307 |
Giải năm |
4183 |
Giải tư |
01435 |
88584 |
51396 |
28179 |
72272 |
67578 |
83847 |
Giải ba |
59016 |
51422 |
Giải nhì |
33567 |
Giải nhất |
22193 |
Đặc biệt |
23791 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
13 |
42 |
07 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
35 |
84 |
96 |
79 |
72 |
78 |
47 |
Giải ba |
16 |
22 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
381 |
Giải sáu |
713 |
542 |
307 |
Giải năm |
183 |
Giải tư |
435 |
584 |
396 |
179 |
272 |
578 |
847 |
Giải ba |
016 |
422 |
Giải nhì |
567 |
Giải nhất |
193 |
Đặc biệt |
791 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
13, 16 |
2 |
22 |
3 |
35 |
4 |
41, 42, 47 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
72, 78, 79 |
8 |
81, 83, 84 |
9 |
91, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 81, 91 |
2 |
22, 42, 72 |
3 |
13, 83, 93 |
4 |
84 |
5 |
35 |
6 |
16, 96 |
7 |
07, 47, 67 |
8 |
78 |
9 |
79 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
428 |
Giải sáu |
5193 |
5462 |
9187 |
Giải năm |
4569 |
Giải tư |
13653 |
42405 |
00231 |
31340 |
41874 |
70228 |
50142 |
Giải ba |
03199 |
81244 |
Giải nhì |
05717 |
Giải nhất |
92500 |
Đặc biệt |
80866 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
93 |
62 |
87 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
53 |
05 |
31 |
40 |
74 |
28 |
42 |
Giải ba |
99 |
44 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
428 |
Giải sáu |
193 |
462 |
187 |
Giải năm |
569 |
Giải tư |
653 |
405 |
231 |
340 |
874 |
228 |
142 |
Giải ba |
199 |
244 |
Giải nhì |
717 |
Giải nhất |
500 |
Đặc biệt |
866 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 05 |
1 |
17 |
2 |
28, 28 |
3 |
31 |
4 |
40, 42, 44 |
5 |
53 |
6 |
62, 66, 69 |
7 |
74 |
8 |
87 |
9 |
93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40 |
1 |
01, 31 |
2 |
42, 62 |
3 |
53, 93 |
4 |
44, 74 |
5 |
05 |
6 |
66 |
7 |
17, 87 |
8 |
28, 28 |
9 |
69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác