XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 4/8 - KQXSKH 4/8, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 4/8 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
720 |
Giải sáu |
5180 |
8217 |
4828 |
Giải năm |
4808 |
Giải tư |
36498 |
09496 |
77396 |
85988 |
25093 |
08565 |
82537 |
Giải ba |
45611 |
77617 |
Giải nhì |
96190 |
Giải nhất |
78501 |
Đặc biệt |
099141 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
80 |
17 |
28 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
98 |
96 |
96 |
88 |
93 |
65 |
37 |
Giải ba |
11 |
17 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
720 |
Giải sáu |
180 |
217 |
828 |
Giải năm |
808 |
Giải tư |
498 |
496 |
396 |
988 |
093 |
565 |
537 |
Giải ba |
611 |
617 |
Giải nhì |
190 |
Giải nhất |
501 |
Đặc biệt |
141 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 08 |
1 |
11, 17, 17, 18 |
2 |
20, 28 |
3 |
37 |
4 |
41 |
5 |
|
6 |
65 |
7 |
|
8 |
80, 88 |
9 |
90, 93, 96, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80, 90 |
1 |
01, 11, 41 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
|
5 |
65 |
6 |
96, 96 |
7 |
17, 17, 37 |
8 |
08, 18, 28, 88, 98 |
9 |
|
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
042 |
Giải sáu |
2053 |
4745 |
8483 |
Giải năm |
1407 |
Giải tư |
19050 |
19155 |
69807 |
87758 |
38561 |
13224 |
40306 |
Giải ba |
26815 |
04512 |
Giải nhì |
31978 |
Giải nhất |
90891 |
Đặc biệt |
723062 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
53 |
45 |
83 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
50 |
55 |
07 |
58 |
61 |
24 |
06 |
Giải ba |
15 |
12 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
042 |
Giải sáu |
053 |
745 |
483 |
Giải năm |
407 |
Giải tư |
050 |
155 |
807 |
758 |
561 |
224 |
306 |
Giải ba |
815 |
512 |
Giải nhì |
978 |
Giải nhất |
891 |
Đặc biệt |
062 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07, 07 |
1 |
12, 15 |
2 |
24 |
3 |
|
4 |
42, 45 |
5 |
50, 53, 55, 58, 59 |
6 |
61, 62 |
7 |
78 |
8 |
83 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
61, 91 |
2 |
12, 42, 62 |
3 |
53, 83 |
4 |
24 |
5 |
15, 45, 55 |
6 |
06 |
7 |
07, 07 |
8 |
58, 78 |
9 |
59 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
253 |
Giải sáu |
2503 |
1823 |
2553 |
Giải năm |
6991 |
Giải tư |
42425 |
71919 |
38778 |
71480 |
30960 |
75294 |
73770 |
Giải ba |
80571 |
76459 |
Giải nhì |
44971 |
Giải nhất |
95401 |
Đặc biệt |
60303 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
03 |
23 |
53 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
25 |
19 |
78 |
80 |
60 |
94 |
70 |
Giải ba |
71 |
59 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
253 |
Giải sáu |
503 |
823 |
553 |
Giải năm |
991 |
Giải tư |
425 |
919 |
778 |
480 |
960 |
294 |
770 |
Giải ba |
571 |
459 |
Giải nhì |
971 |
Giải nhất |
401 |
Đặc biệt |
303 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 03, 03 |
1 |
19 |
2 |
23, 25 |
3 |
|
4 |
|
5 |
53, 53, 59 |
6 |
60 |
7 |
70, 71, 71, 78 |
8 |
80 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 70, 80 |
1 |
01, 71, 71, 91 |
2 |
02 |
3 |
03, 03, 23, 53, 53 |
4 |
94 |
5 |
25 |
6 |
|
7 |
|
8 |
78 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác