Xổ Số Khánh Hòa ngày 23/10
XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 23/10 - KQXSKH 23/10, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 23/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
530 |
Giải sáu |
5339 |
1151 |
5731 |
Giải năm |
9152 |
Giải tư |
17341 |
56318 |
16072 |
15220 |
06422 |
60770 |
80853 |
Giải ba |
12316 |
56289 |
Giải nhì |
21548 |
Giải nhất |
86046 |
Đặc biệt |
647225 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
0 |
Giải sáu |
39 |
51 |
1 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
41 |
18 |
72 |
20 |
22 |
70 |
53 |
Giải ba |
16 |
89 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
;61 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
339 |
151 |
31 |
Giải năm |
152 |
Giải tư |
341 |
318 |
072 |
220 |
422 |
770 |
853 |
Giải ba |
316 |
289 |
Giải nhì |
548 |
Giải nhất |
046 |
Đặc biệt |
225 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 |
1 |
1 , 16, 18 |
2 |
20, 22, 25 |
3 |
39 |
4 |
41, 46, 48 |
5 |
51, 52, 53 |
6 |
61 |
7 |
70, 72 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 , 1 , 20, 70 |
1 |
41, 51, 61 |
2 |
22, 52, 72 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
25 |
6 |
16, 46 |
7 |
|
8 |
18, 48 |
9 |
39, 89 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
576 |
Giải sáu |
6319 |
6127 |
9626 |
Giải năm |
2116 |
Giải tư |
98311 |
21029 |
95762 |
44283 |
30551 |
77471 |
82038 |
Giải ba |
37926 |
89100 |
Giải nhì |
83579 |
Giải nhất |
37607 |
Đặc biệt |
752286 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
19 |
27 |
6 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
11 |
29 |
62 |
83 |
51 |
71 |
38 |
Giải ba |
26 |
00 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
576 |
Giải sáu |
319 |
127 |
26 |
Giải năm |
116 |
Giải tư |
311 |
029 |
762 |
283 |
551 |
471 |
038 |
Giải ba |
926 |
100 |
Giải nhì |
579 |
Giải nhất |
607 |
Đặc biệt |
286 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 07 |
1 |
11, 16, 19 |
2 |
26, 27, 29 |
3 |
38 |
4 |
|
5 |
51 |
6 |
6 , 62 |
7 |
71, 76, 79 |
8 |
83, 86, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 6 |
1 |
11, 51, 71 |
2 |
62 |
3 |
83 |
4 |
|
5 |
|
6 |
16, 26, 76, 86, 86 |
7 |
07, 27 |
8 |
38 |
9 |
19, 29, 79 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
500 |
Giải sáu |
8055 |
5235 |
0491 |
Giải năm |
8264 |
Giải tư |
74434 |
66300 |
35860 |
88822 |
14686 |
16940 |
55448 |
Giải ba |
31341 |
85979 |
Giải nhì |
06287 |
Giải nhất |
51070 |
Đặc biệt |
794935 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
55 |
35 |
91 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
34 |
00 |
60 |
22 |
86 |
40 |
48 |
Giải ba |
41 |
79 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
500 |
Giải sáu |
055 |
235 |
491 |
Giải năm |
264 |
Giải tư |
434 |
300 |
860 |
822 |
686 |
940 |
448 |
Giải ba |
341 |
979 |
Giải nhì |
287 |
Giải nhất |
070 |
Đặc biệt |
935 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
34, 35, 35 |
4 |
40, 41, 48 |
5 |
55 |
6 |
60, 64 |
7 |
70, 79 |
8 |
86, 87, 87 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 40, 60, 70 |
1 |
41, 91 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
34, 64 |
5 |
35, 35, 55 |
6 |
86 |
7 |
87, 87 |
8 |
48 |
9 |
79 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
626 |
Giải sáu |
8909 |
8026 |
1816 |
Giải năm |
0384 |
Giải tư |
74234 |
56902 |
81600 |
45124 |
47226 |
80391 |
16433 |
Giải ba |
95202 |
06073 |
Giải nhì |
38663 |
Giải nhất |
74215 |
Đặc biệt |
37638 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
09 |
26 |
16 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
34 |
02 |
00 |
24 |
26 |
91 |
33 |
Giải ba |
02 |
73 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
626 |
Giải sáu |
909 |
026 |
816 |
Giải năm |
384 |
Giải tư |
234 |
902 |
600 |
124 |
226 |
391 |
433 |
Giải ba |
202 |
073 |
Giải nhì |
663 |
Giải nhất |
215 |
Đặc biệt |
638 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 02, 09 |
1 |
15, 16 |
2 |
24, 26, 26, 26 |
3 |
33, 34, 38 |
4 |
|
5 |
|
6 |
63 |
7 |
73 |
8 |
84, 89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
91 |
2 |
02, 02 |
3 |
33, 63, 73 |
4 |
24, 34, 84 |
5 |
15 |
6 |
16, 26, 26, 26 |
7 |
|
8 |
38 |
9 |
09, 89 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
514 |
Giải sáu |
7069 |
6771 |
8817 |
Giải năm |
4213 |
Giải tư |
22027 |
35101 |
33416 |
92780 |
42605 |
68676 |
89100 |
Giải ba |
41053 |
06196 |
Giải nhì |
18379 |
Giải nhất |
60135 |
Đặc biệt |
649078 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
69 |
71 |
17 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
27 |
01 |
16 |
80 |
05 |
76 |
00 |
Giải ba |
53 |
96 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
514 |
Giải sáu |
069 |
771 |
817 |
Giải năm |
213 |
Giải tư |
027 |
101 |
416 |
780 |
605 |
676 |
100 |
Giải ba |
053 |
196 |
Giải nhì |
379 |
Giải nhất |
135 |
Đặc biệt |
078 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 05 |
1 |
13, 14, 16, 17 |
2 |
25, 27 |
3 |
35 |
4 |
|
5 |
53 |
6 |
69 |
7 |
71, 76, 78, 79 |
8 |
80 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 80 |
1 |
01, 71 |
2 |
|
3 |
13, 53 |
4 |
14 |
5 |
05, 25, 35 |
6 |
16, 76, 96 |
7 |
17, 27 |
8 |
78 |
9 |
69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác