Xổ Số Khánh Hòa ngày 23/10
XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
XSKH 23/10 - KQXSKH 23/10, Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày 23/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
576 |
Giải sáu |
6319 |
6127 |
9626 |
Giải năm |
2116 |
Giải tư |
98311 |
21029 |
95762 |
44283 |
30551 |
77471 |
82038 |
Giải ba |
37926 |
89100 |
Giải nhì |
83579 |
Giải nhất |
37607 |
Đặc biệt |
752286 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
19 |
27 |
6 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
11 |
29 |
62 |
83 |
51 |
71 |
38 |
Giải ba |
26 |
00 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
576 |
Giải sáu |
319 |
127 |
26 |
Giải năm |
116 |
Giải tư |
311 |
029 |
762 |
283 |
551 |
471 |
038 |
Giải ba |
926 |
100 |
Giải nhì |
579 |
Giải nhất |
607 |
Đặc biệt |
286 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 07 |
1 |
11, 16, 19 |
2 |
26, 27, 29 |
3 |
38 |
4 |
|
5 |
51 |
6 |
6 , 62 |
7 |
71, 76, 79 |
8 |
83, 86, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 6 |
1 |
11, 51, 71 |
2 |
62 |
3 |
83 |
4 |
|
5 |
|
6 |
16, 26, 76, 86, 86 |
7 |
07, 27 |
8 |
38 |
9 |
19, 29, 79 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
500 |
Giải sáu |
8055 |
5235 |
0491 |
Giải năm |
8264 |
Giải tư |
74434 |
66300 |
35860 |
88822 |
14686 |
16940 |
55448 |
Giải ba |
31341 |
85979 |
Giải nhì |
06287 |
Giải nhất |
51070 |
Đặc biệt |
794935 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
55 |
35 |
91 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
34 |
00 |
60 |
22 |
86 |
40 |
48 |
Giải ba |
41 |
79 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
500 |
Giải sáu |
055 |
235 |
491 |
Giải năm |
264 |
Giải tư |
434 |
300 |
860 |
822 |
686 |
940 |
448 |
Giải ba |
341 |
979 |
Giải nhì |
287 |
Giải nhất |
070 |
Đặc biệt |
935 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
34, 35, 35 |
4 |
40, 41, 48 |
5 |
55 |
6 |
60, 64 |
7 |
70, 79 |
8 |
86, 87, 87 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 40, 60, 70 |
1 |
41, 91 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
34, 64 |
5 |
35, 35, 55 |
6 |
86 |
7 |
87, 87 |
8 |
48 |
9 |
79 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
626 |
Giải sáu |
8909 |
8026 |
1816 |
Giải năm |
0384 |
Giải tư |
74234 |
56902 |
81600 |
45124 |
47226 |
80391 |
16433 |
Giải ba |
95202 |
06073 |
Giải nhì |
38663 |
Giải nhất |
74215 |
Đặc biệt |
37638 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
09 |
26 |
16 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
34 |
02 |
00 |
24 |
26 |
91 |
33 |
Giải ba |
02 |
73 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
626 |
Giải sáu |
909 |
026 |
816 |
Giải năm |
384 |
Giải tư |
234 |
902 |
600 |
124 |
226 |
391 |
433 |
Giải ba |
202 |
073 |
Giải nhì |
663 |
Giải nhất |
215 |
Đặc biệt |
638 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 02, 09 |
1 |
15, 16 |
2 |
24, 26, 26, 26 |
3 |
33, 34, 38 |
4 |
|
5 |
|
6 |
63 |
7 |
73 |
8 |
84, 89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
91 |
2 |
02, 02 |
3 |
33, 63, 73 |
4 |
24, 34, 84 |
5 |
15 |
6 |
16, 26, 26, 26 |
7 |
|
8 |
38 |
9 |
09, 89 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
514 |
Giải sáu |
7069 |
6771 |
8817 |
Giải năm |
4213 |
Giải tư |
22027 |
35101 |
33416 |
92780 |
42605 |
68676 |
89100 |
Giải ba |
41053 |
06196 |
Giải nhì |
18379 |
Giải nhất |
60135 |
Đặc biệt |
649078 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
69 |
71 |
17 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
27 |
01 |
16 |
80 |
05 |
76 |
00 |
Giải ba |
53 |
96 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
514 |
Giải sáu |
069 |
771 |
817 |
Giải năm |
213 |
Giải tư |
027 |
101 |
416 |
780 |
605 |
676 |
100 |
Giải ba |
053 |
196 |
Giải nhì |
379 |
Giải nhất |
135 |
Đặc biệt |
078 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 05 |
1 |
13, 14, 16, 17 |
2 |
25, 27 |
3 |
35 |
4 |
|
5 |
53 |
6 |
69 |
7 |
71, 76, 78, 79 |
8 |
80 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 80 |
1 |
01, 71 |
2 |
|
3 |
13, 53 |
4 |
14 |
5 |
05, 25, 35 |
6 |
16, 76, 96 |
7 |
17, 27 |
8 |
78 |
9 |
69, 79 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
391 |
Giải sáu |
7006 |
7871 |
9840 |
Giải năm |
8392 |
Giải tư |
95243 |
18058 |
48910 |
15688 |
53064 |
30400 |
57063 |
Giải ba |
68859 |
72497 |
Giải nhì |
95983 |
Giải nhất |
11136 |
Đặc biệt |
97709 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
06 |
71 |
40 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
43 |
58 |
10 |
88 |
64 |
00 |
63 |
Giải ba |
59 |
97 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
391 |
Giải sáu |
006 |
871 |
840 |
Giải năm |
392 |
Giải tư |
243 |
058 |
910 |
688 |
064 |
400 |
063 |
Giải ba |
859 |
497 |
Giải nhì |
983 |
Giải nhất |
136 |
Đặc biệt |
709 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06, 09 |
1 |
10, 16 |
2 |
|
3 |
36 |
4 |
40, 43 |
5 |
58, 59 |
6 |
63, 64 |
7 |
71 |
8 |
83, 88 |
9 |
91, 92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 40 |
1 |
71, 91 |
2 |
92 |
3 |
43, 63, 83 |
4 |
64 |
5 |
|
6 |
06, 16, 36 |
7 |
97 |
8 |
58, 88 |
9 |
09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác