Xổ Số Kiên Giang ngày 1/10
XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
XSKG 1/10 - KQXSKG 1/10, Xem kết quả xổ số Kiên Giang ngày 1/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
980 |
Giải sáu |
6042 |
9518 |
7952 |
Giải năm |
5256 |
Giải tư |
44658 |
82920 |
42589 |
01717 |
68441 |
13513 |
27581 |
Giải ba |
50035 |
34989 |
Giải nhì |
50600 |
Giải nhất |
22092 |
Đặc biệt |
740214 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
42 |
18 |
52 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
58 |
20 |
89 |
17 |
41 |
13 |
81 |
Giải ba |
35 |
89 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
980 |
Giải sáu |
042 |
518 |
952 |
Giải năm |
256 |
Giải tư |
658 |
920 |
589 |
717 |
441 |
513 |
581 |
Giải ba |
035 |
989 |
Giải nhì |
600 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
214 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
13, 14, 17, 18 |
2 |
20 |
3 |
35 |
4 |
41, 42 |
5 |
52, 56, 58 |
6 |
64 |
7 |
|
8 |
80, 81, 89, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 80 |
1 |
41, 81 |
2 |
42, 52 |
3 |
13 |
4 |
14, 64 |
5 |
35 |
6 |
56 |
7 |
17 |
8 |
18, 58 |
9 |
89, 89 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
215 |
Giải sáu |
9796 |
6997 |
9034 |
Giải năm |
9768 |
Giải tư |
92607 |
90112 |
27096 |
39508 |
14492 |
68129 |
82378 |
Giải ba |
63198 |
27769 |
Giải nhì |
70097 |
Giải nhất |
72049 |
Đặc biệt |
702081 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
96 |
97 |
34 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
07 |
12 |
96 |
08 |
92 |
29 |
78 |
Giải ba |
98 |
69 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
215 |
Giải sáu |
796 |
997 |
034 |
Giải năm |
768 |
Giải tư |
607 |
112 |
096 |
508 |
492 |
129 |
378 |
Giải ba |
198 |
769 |
Giải nhì |
097 |
Giải nhất |
049 |
Đặc biệt |
081 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 08 |
1 |
12, 15 |
2 |
29 |
3 |
34 |
4 |
49 |
5 |
53 |
6 |
68, 69 |
7 |
78 |
8 |
81 |
9 |
92, 96, 96, 97, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
81 |
2 |
12, 92 |
3 |
53 |
4 |
34 |
5 |
15 |
6 |
96, 96 |
7 |
07, 97, 97 |
8 |
08, 68, 78, 98 |
9 |
29, 49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác