XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 6/5 - KQXSKT 6/5, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 6/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
253 |
Giải sáu |
2264 |
1406 |
3643 |
Giải năm |
2044 |
Giải tư |
27968 |
44461 |
09215 |
15345 |
09339 |
97009 |
44058 |
Giải ba |
99223 |
91119 |
Giải nhì |
11352 |
Giải nhất |
83781 |
Đặc biệt |
069958 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
64 |
06 |
43 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
68 |
61 |
15 |
45 |
39 |
09 |
58 |
Giải ba |
23 |
19 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
253 |
Giải sáu |
264 |
406 |
643 |
Giải năm |
044 |
Giải tư |
968 |
461 |
215 |
345 |
339 |
009 |
058 |
Giải ba |
223 |
119 |
Giải nhì |
352 |
Giải nhất |
781 |
Đặc biệt |
958 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 09 |
1 |
15, 19 |
2 |
23 |
3 |
39 |
4 |
43, 44, 45 |
5 |
52, 53, 58, 58 |
6 |
61, 64, 66, 68 |
7 |
|
8 |
81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61, 81 |
2 |
52 |
3 |
23, 43, 53 |
4 |
44, 64 |
5 |
15, 45 |
6 |
06, 66 |
7 |
|
8 |
58, 58, 68 |
9 |
09, 19, 39 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
566 |
Giải sáu |
9840 |
1604 |
5070 |
Giải năm |
0247 |
Giải tư |
14612 |
18347 |
19786 |
44330 |
82465 |
07360 |
74436 |
Giải ba |
67931 |
59225 |
Giải nhì |
92377 |
Giải nhất |
58149 |
Đặc biệt |
04050 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
40 |
04 |
70 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
12 |
47 |
86 |
30 |
65 |
60 |
36 |
Giải ba |
31 |
25 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
566 |
Giải sáu |
840 |
604 |
070 |
Giải năm |
247 |
Giải tư |
612 |
347 |
786 |
330 |
465 |
360 |
436 |
Giải ba |
931 |
225 |
Giải nhì |
377 |
Giải nhất |
149 |
Đặc biệt |
050 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
12 |
2 |
25 |
3 |
30, 31, 36, 36 |
4 |
40, 47, 47, 49 |
5 |
50 |
6 |
60, 65, 66 |
7 |
70, 77 |
8 |
86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 50, 60, 70 |
1 |
31 |
2 |
12 |
3 |
|
4 |
04 |
5 |
25, 65 |
6 |
36, 36, 66, 86 |
7 |
47, 47, 77 |
8 |
|
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác