XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 10/11 - KQXSKT 10/11, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 10/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
566 |
Giải sáu |
6069 |
8253 |
3728 |
Giải năm |
0866 |
Giải tư |
45287 |
27209 |
44856 |
49510 |
49206 |
63192 |
25445 |
Giải ba |
89220 |
15468 |
Giải nhì |
68945 |
Giải nhất |
63652 |
Đặc biệt |
551347 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
69 |
53 |
28 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
87 |
09 |
56 |
10 |
06 |
92 |
45 |
Giải ba |
20 |
68 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
566 |
Giải sáu |
069 |
253 |
728 |
Giải năm |
866 |
Giải tư |
287 |
209 |
856 |
510 |
206 |
192 |
445 |
Giải ba |
220 |
468 |
Giải nhì |
945 |
Giải nhất |
652 |
Đặc biệt |
347 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06, 09 |
1 |
10 |
2 |
20, 28 |
3 |
|
4 |
45, 45, 47 |
5 |
52, 53, 56 |
6 |
66, 66, 68, 69 |
7 |
|
8 |
87 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20 |
1 |
|
2 |
52, 92 |
3 |
03, 53 |
4 |
|
5 |
45, 45 |
6 |
06, 56, 66, 66 |
7 |
47, 87 |
8 |
28, 68 |
9 |
09, 69 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
2128 |
8458 |
2721 |
Giải năm |
4729 |
Giải tư |
74146 |
36135 |
59587 |
68793 |
92546 |
75776 |
18228 |
Giải ba |
66743 |
68344 |
Giải nhì |
56697 |
Giải nhất |
02282 |
Đặc biệt |
300559 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
28 |
58 |
21 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
46 |
35 |
87 |
93 |
46 |
76 |
28 |
Giải ba |
43 |
44 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
128 |
458 |
721 |
Giải năm |
729 |
Giải tư |
146 |
135 |
587 |
793 |
546 |
776 |
228 |
Giải ba |
743 |
344 |
Giải nhì |
697 |
Giải nhất |
282 |
Đặc biệt |
559 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
|
2 |
21, 28, 28, 29 |
3 |
32, 35 |
4 |
43, 44, 46, 46 |
5 |
58, 59 |
6 |
|
7 |
76 |
8 |
82, 87 |
9 |
93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21 |
2 |
32, 82 |
3 |
43, 93 |
4 |
44 |
5 |
35 |
6 |
46, 46, 76 |
7 |
87, 97 |
8 |
28, 28, 58 |
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác