Xổ Số Ninh Thuận ngày 5/4
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 5/4 - KQXSNT 5/4, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 5/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
062 |
Giải sáu |
1159 |
6357 |
5270 |
Giải năm |
8678 |
Giải tư |
77729 |
98724 |
74314 |
90089 |
20716 |
79131 |
27889 |
Giải ba |
21591 |
27099 |
Giải nhì |
89873 |
Giải nhất |
67016 |
Đặc biệt |
329648 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
59 |
57 |
|
Giải năm |
78 |
Giải tư |
29 |
24 |
14 |
89 |
16 |
31 |
89 |
Giải ba |
91 |
99 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
062 |
Giải sáu |
159 |
357 |
|
Giải năm |
678 |
Giải tư |
729 |
724 |
314 |
089 |
716 |
131 |
889 |
Giải ba |
591 |
099 |
Giải nhì |
873 |
Giải nhất |
016 |
Đặc biệt |
648 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 16, 16 |
2 |
24, 29 |
3 |
31 |
4 |
48 |
5 |
57, 59 |
6 |
62 |
7 |
73, 74, 78 |
8 |
89, 89 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 91 |
2 |
62 |
3 |
73 |
4 |
14, 24, 74 |
5 |
|
6 |
16, 16 |
7 |
57 |
8 |
48, 78 |
9 |
29, 59, 89, 89, 99 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
618 |
Giải sáu |
8703 |
8632 |
6449 |
Giải năm |
7760 |
Giải tư |
70991 |
39849 |
75499 |
87985 |
04012 |
56214 |
73153 |
Giải ba |
11504 |
62527 |
Giải nhì |
03609 |
Giải nhất |
63923 |
Đặc biệt |
390844 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
03 |
32 |
49 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
91 |
49 |
99 |
85 |
12 |
14 |
53 |
Giải ba |
04 |
27 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
618 |
Giải sáu |
703 |
632 |
449 |
Giải năm |
760 |
Giải tư |
991 |
849 |
499 |
985 |
012 |
214 |
153 |
Giải ba |
504 |
527 |
Giải nhì |
609 |
Giải nhất |
923 |
Đặc biệt |
844 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 09 |
1 |
12, 13, 14, 18 |
2 |
23, 27 |
3 |
32 |
4 |
44, 49, 49 |
5 |
53 |
6 |
60 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
91 |
2 |
12, 32 |
3 |
03, 13, 23, 53 |
4 |
04, 14, 44 |
5 |
85 |
6 |
|
7 |
27 |
8 |
18 |
9 |
09, 49, 49, 99 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
174 |
Giải sáu |
9441 |
1375 |
6963 |
Giải năm |
9183 |
Giải tư |
43625 |
06723 |
04639 |
77695 |
30940 |
10602 |
03773 |
Giải ba |
07573 |
43812 |
Giải nhì |
69415 |
Giải nhất |
82446 |
Đặc biệt |
915184 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
41 |
75 |
63 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
25 |
23 |
39 |
95 |
40 |
02 |
73 |
Giải ba |
73 |
12 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
174 |
Giải sáu |
441 |
375 |
963 |
Giải năm |
183 |
Giải tư |
625 |
723 |
639 |
695 |
940 |
602 |
773 |
Giải ba |
573 |
812 |
Giải nhì |
415 |
Giải nhất |
446 |
Đặc biệt |
184 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
12, 15, 17 |
2 |
23, 25 |
3 |
39 |
4 |
40, 41, 46 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
73, 73, 74, 75 |
8 |
83, 84 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
41 |
2 |
02, 12 |
3 |
23, 63, 73, 73, 83 |
4 |
74, 84 |
5 |
15, 25, 75, 95 |
6 |
46 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác