Xổ Số Ninh Thuận ngày 12/4
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 12/4 - KQXSNT 12/4, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 12/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
827 |
Giải sáu |
4136 |
4720 |
1163 |
Giải năm |
2465 |
Giải tư |
88915 |
35060 |
19958 |
38918 |
53011 |
90658 |
39844 |
Giải ba |
01238 |
79710 |
Giải nhì |
80946 |
Giải nhất |
60755 |
Đặc biệt |
465562 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
36 |
20 |
|
Giải năm |
65 |
Giải tư |
15 |
60 |
58 |
18 |
11 |
58 |
44 |
Giải ba |
38 |
10 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
827 |
Giải sáu |
136 |
720 |
|
Giải năm |
465 |
Giải tư |
915 |
060 |
958 |
918 |
011 |
658 |
844 |
Giải ba |
238 |
710 |
Giải nhì |
946 |
Giải nhất |
755 |
Đặc biệt |
562 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11, 15, 18 |
2 |
20, 27 |
3 |
36, 38 |
4 |
44, 46 |
5 |
55, 57, 58, 58 |
6 |
60, 62, 65 |
7 |
|
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20, 60 |
1 |
11 |
2 |
62 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
15, 55, 65 |
6 |
36, 46 |
7 |
27, 57 |
8 |
18, 38, 58, 58 |
9 |
|
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
733 |
Giải sáu |
6101 |
4292 |
0190 |
Giải năm |
2378 |
Giải tư |
10491 |
53936 |
36276 |
18979 |
55738 |
49496 |
81016 |
Giải ba |
86434 |
50533 |
Giải nhì |
25226 |
Giải nhất |
48166 |
Đặc biệt |
740688 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
01 |
92 |
90 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
91 |
36 |
76 |
79 |
38 |
96 |
16 |
Giải ba |
34 |
33 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
733 |
Giải sáu |
101 |
292 |
190 |
Giải năm |
378 |
Giải tư |
491 |
936 |
276 |
979 |
738 |
496 |
016 |
Giải ba |
434 |
533 |
Giải nhì |
226 |
Giải nhất |
166 |
Đặc biệt |
688 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
16 |
2 |
26 |
3 |
33, 33, 34, 36, 38 |
4 |
|
5 |
|
6 |
66 |
7 |
76, 78, 79 |
8 |
88 |
9 |
90, 91, 92, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
01, 91 |
2 |
92 |
3 |
33, 33, 93 |
4 |
34 |
5 |
|
6 |
16, 26, 36, 66, 76, 96 |
7 |
|
8 |
38, 78, 88 |
9 |
79 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
269 |
Giải sáu |
7534 |
4085 |
9345 |
Giải năm |
2813 |
Giải tư |
69705 |
88393 |
04916 |
11917 |
97852 |
23623 |
77450 |
Giải ba |
34844 |
00024 |
Giải nhì |
22592 |
Giải nhất |
46754 |
Đặc biệt |
924218 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
34 |
85 |
45 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
05 |
93 |
16 |
17 |
52 |
23 |
50 |
Giải ba |
44 |
24 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
269 |
Giải sáu |
534 |
085 |
345 |
Giải năm |
813 |
Giải tư |
705 |
393 |
916 |
917 |
852 |
623 |
450 |
Giải ba |
844 |
024 |
Giải nhì |
592 |
Giải nhất |
754 |
Đặc biệt |
218 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
13, 16, 17, 18 |
2 |
23, 24 |
3 |
34 |
4 |
44, 45 |
5 |
50, 52, 54 |
6 |
69 |
7 |
70 |
8 |
85 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 70 |
1 |
|
2 |
52, 92 |
3 |
13, 23, 93 |
4 |
24, 34, 44, 54 |
5 |
05, 45, 85 |
6 |
16 |
7 |
17 |
8 |
18 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác