Xổ Số Ninh Thuận ngày 15/3
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 15/3 - KQXSNT 15/3, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 15/3 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
064 |
Giải sáu |
1869 |
6209 |
6929 |
Giải năm |
5227 |
Giải tư |
58372 |
48786 |
75727 |
57454 |
99476 |
37257 |
94615 |
Giải ba |
16428 |
78129 |
Giải nhì |
34641 |
Giải nhất |
14509 |
Đặc biệt |
974278 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
69 |
09 |
|
Giải năm |
27 |
Giải tư |
72 |
86 |
27 |
54 |
76 |
57 |
15 |
Giải ba |
28 |
29 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
064 |
Giải sáu |
869 |
209 |
|
Giải năm |
227 |
Giải tư |
372 |
786 |
727 |
454 |
476 |
257 |
615 |
Giải ba |
428 |
129 |
Giải nhì |
641 |
Giải nhất |
509 |
Đặc biệt |
278 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09, 09 |
1 |
15 |
2 |
27, 27, 28, 29 |
3 |
|
4 |
41 |
5 |
54, 56, 57 |
6 |
64, 69 |
7 |
72, 76, 78 |
8 |
86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
54, 64 |
5 |
15 |
6 |
56, 76, 86 |
7 |
27, 27, 57 |
8 |
28, 78 |
9 |
09, 09, 29, 69 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
045 |
Giải sáu |
9722 |
0204 |
4952 |
Giải năm |
7278 |
Giải tư |
29733 |
61950 |
19803 |
84118 |
65878 |
41343 |
53149 |
Giải ba |
37239 |
61213 |
Giải nhì |
18641 |
Giải nhất |
17067 |
Đặc biệt |
209263 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
22 |
04 |
52 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
33 |
50 |
03 |
18 |
78 |
43 |
49 |
Giải ba |
39 |
13 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
045 |
Giải sáu |
722 |
204 |
952 |
Giải năm |
278 |
Giải tư |
733 |
950 |
803 |
118 |
878 |
343 |
149 |
Giải ba |
239 |
213 |
Giải nhì |
641 |
Giải nhất |
067 |
Đặc biệt |
263 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04 |
1 |
13, 18 |
2 |
21, 22 |
3 |
33, 39 |
4 |
41, 43, 45, 49 |
5 |
50, 52 |
6 |
63, 67 |
7 |
78, 78 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
21, 41 |
2 |
22, 52 |
3 |
03, 13, 33, 43, 63 |
4 |
04 |
5 |
45 |
6 |
|
7 |
67 |
8 |
18, 78, 78 |
9 |
39, 49 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
633 |
Giải sáu |
3884 |
0590 |
3376 |
Giải năm |
9812 |
Giải tư |
72230 |
56248 |
70395 |
90397 |
82224 |
54482 |
56708 |
Giải ba |
01322 |
30309 |
Giải nhì |
78275 |
Giải nhất |
96200 |
Đặc biệt |
061326 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
84 |
90 |
76 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
30 |
48 |
95 |
97 |
24 |
82 |
08 |
Giải ba |
22 |
09 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
633 |
Giải sáu |
884 |
590 |
376 |
Giải năm |
812 |
Giải tư |
230 |
248 |
395 |
397 |
224 |
482 |
708 |
Giải ba |
322 |
309 |
Giải nhì |
275 |
Giải nhất |
200 |
Đặc biệt |
326 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08, 09 |
1 |
12 |
2 |
22, 24, 26 |
3 |
30, 33 |
4 |
48, 49 |
5 |
|
6 |
|
7 |
75, 76 |
8 |
82, 84 |
9 |
90, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 90 |
1 |
|
2 |
12, 22, 82 |
3 |
33 |
4 |
24, 84 |
5 |
75, 95 |
6 |
26, 76 |
7 |
97 |
8 |
08, 48 |
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác